I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-49,429
|
-64,485
|
15,015
|
35,021
|
44,871
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
75,061
|
78,093
|
75,338
|
65,197
|
74,216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73,086
|
74,510
|
75,338
|
71,654
|
76,624
|
- Các khoản dự phòng
|
-183
|
61
|
0
|
-1,281
|
905
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,713
|
-1,168
|
0
|
-6,570
|
-3,540
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,870
|
4,691
|
0
|
1,394
|
227
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,632
|
13,608
|
90,353
|
100,218
|
119,086
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
72,056
|
10,340
|
-42,260
|
-8,401
|
-11,277
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,164
|
183
|
644
|
-510
|
59
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
57,117
|
-4,785
|
-14,979
|
-21,281
|
9,437
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,786
|
3,664
|
1,698
|
4,410
|
831
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,897
|
-4,727
|
0
|
-1,415
|
-225
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
63,705
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-536
|
|
-11,468
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
157,323
|
18,283
|
87,693
|
73,020
|
117,911
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65,365
|
-200
|
3,381
|
-14,413
|
-86,767
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,333
|
|
0
|
2,847
|
243
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,270
|
|
-79,870
|
-58,000
|
-5,226
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,145
|
1,885
|
63,070
|
0
|
43,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
422
|
1,168
|
1,145
|
3,723
|
3,447
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54,734
|
2,853
|
-12,274
|
-65,842
|
-45,302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,324
|
|
0
|
700
|
832
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-120,183
|
-50,124
|
-35,524
|
-30,033
|
-12,139
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-67,859
|
-50,124
|
-35,524
|
-29,333
|
-11,306
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,730
|
-28,988
|
39,896
|
-22,155
|
61,303
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,477
|
61,207
|
32,219
|
72,114
|
49,960
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61,207
|
32,219
|
72,114
|
49,960
|
111,262
|