単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145,233 104,395 142,159 185,434 220,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,207 32,219 72,114 49,960 111,262
1. Tiền 10,734 2,219 27,114 4,960 14,262
2. Các khoản tương đương tiền 50,472 30,000 45,000 45,000 97,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,385 500 500 58,500 20,726
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,569 56,429 59,982 70,270 81,526
1. Phải thu khách hàng 43,710 33,218 34,251 43,504 58,242
2. Trả trước cho người bán 713 635 1,540 784 471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,757 23,247 24,862 31,259 28,115
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -610 -671 -671 -5,278 -5,303
IV. Tổng hàng tồn kho 5,811 5,628 4,984 5,494 5,436
1. Hàng tồn kho 5,811 5,628 4,984 5,494 5,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,261 9,619 4,578 1,210 1,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,131 4,603 3,521 174 190
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,056 4,056 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,075 960 1,057 1,037 1,032
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 539,316 460,724 387,739 328,096 337,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 146 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 146 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 521,838 447,528 375,159 316,579 326,571
1. Tài sản cố định hữu hình 519,858 445,964 373,803 315,468 324,758
- Nguyên giá 1,048,749 1,048,950 970,739 921,561 1,002,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,891 -602,986 -596,936 -606,093 -678,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,979 1,564 1,356 1,111 1,813
- Nguyên giá 2,594 2,594 2,780 2,780 3,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -614 -1,029 -1,424 -1,669 -1,897
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,668 12,532 11,916 10,853 10,006
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,668 12,532 11,916 10,853 10,006
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 684,549 565,119 529,898 513,529 557,412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 338,947 284,003 233,766 182,377 181,390
I. Nợ ngắn hạn 208,840 184,935 170,286 152,587 143,792
1. Vay và nợ ngắn 53,143 35,083 30,073 9,372 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 112,948 116,955 77,654 84,576 70,418
4. Người mua trả tiền trước 2,263 1,976 1,867 1,045 1,037
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,726 12,163 15,882 20,042 3,752
6. Phải trả người lao động 20,933 12,800 32,590 28,836 29,639
7. Chi phí phải trả 106 29 26 5,073 24,196
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,503 5,868 4,247 1,558 1,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 7,439 1,550 2,430
II. Nợ dài hạn 130,107 99,067 63,480 29,790 37,597
1. Phải trả dài hạn người bán 55,181 56,009 50,743 26,410 34,900
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 601 797 990 1,446 2,697
4. Vay và nợ dài hạn 74,325 42,261 11,747 1,935 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 345,602 281,116 296,131 331,152 376,022
I. Vốn chủ sở hữu 345,602 281,116 296,131 331,152 376,022
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -254,398 -318,884 -303,869 -268,848 -223,978
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 13 14 14 14
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 684,549 565,119 529,898 513,529 557,412