単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 223,438 220,171 215,971 214,137 196,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,921 111,262 70,775 24,760 64,108
1. Tiền 7,921 111,262 10,775 4,760 24,108
2. Các khoản tương đương tiền 90,000 0 60,000 20,000 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,500 20,726 40,726 20,500 40,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,686 81,526 97,650 161,520 84,328
1. Phải thu khách hàng 75,248 58,242 74,127 142,590 65,207
2. Trả trước cho người bán 3,118 471 550 543 387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,622 28,115 28,275 23,690 24,036
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,303 -5,303 -5,303 -5,303 -5,303
IV. Tổng hàng tồn kho 5,512 5,436 5,372 5,509 5,340
1. Hàng tồn kho 5,512 5,436 5,372 5,509 5,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,820 1,222 1,449 1,848 1,969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 378 190 458 702 689
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,442 1,032 990 1,146 1,280
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 354,490 337,241 330,814 313,869 315,643
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 343,629 326,571 320,339 303,568 305,512
1. Tài sản cố định hữu hình 341,748 324,758 318,594 301,891 303,904
- Nguyên giá 1,000,161 1,002,818 1,016,572 1,019,853 1,042,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -658,413 -678,059 -697,978 -717,962 -738,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,881 1,813 1,745 1,677 1,609
- Nguyên giá 3,709 3,709 3,709 3,709 3,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,829 -1,897 -1,964 -2,032 -2,100
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,197 10,006 9,811 9,637 9,466
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,197 10,006 9,811 9,637 9,466
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 577,929 557,412 546,785 528,006 511,888
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215,855 181,390 169,262 142,034 123,559
I. Nợ ngắn hạn 172,704 143,792 138,981 116,865 100,611
1. Vay và nợ ngắn 3,876 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 88,099 70,418 79,992 68,639 46,937
4. Người mua trả tiền trước 11,328 1,037 1,511 1,310 1,005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,351 3,752 6,764 7,108 7,497
6. Phải trả người lao động 28,450 29,639 13,385 2,547 6,937
7. Chi phí phải trả 22,472 24,196 24,196 26,351 27,429
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,603 1,463 1,444 1,397 3,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 992 2,430 2,430 1,916 1,916
II. Nợ dài hạn 43,150 37,597 30,281 25,170 22,948
1. Phải trả dài hạn người bán 41,746 34,900 28,054 22,698 20,502
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,404 2,697 2,227 2,472 2,446
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 362,074 376,022 377,523 385,972 388,328
I. Vốn chủ sở hữu 362,074 376,022 377,523 385,972 388,328
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -237,926 -223,978 -222,477 -214,028 -211,672
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 14 14 14 14
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 577,929 557,412 546,785 528,006 511,888