TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
185,494
|
209,778
|
212,199
|
223,438
|
220,171
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49,960
|
32,531
|
56,215
|
97,921
|
111,262
|
1. Tiền
|
4,960
|
7,531
|
11,215
|
7,921
|
111,262
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,000
|
25,000
|
45,000
|
90,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58,500
|
58,500
|
15,500
|
15,500
|
20,726
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70,275
|
111,562
|
132,634
|
102,686
|
81,526
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,504
|
85,872
|
108,215
|
75,248
|
58,242
|
2. Trả trước cho người bán
|
789
|
879
|
564
|
3,118
|
471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,259
|
30,089
|
29,133
|
29,622
|
28,115
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,278
|
-5,278
|
-5,278
|
-5,303
|
-5,303
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,494
|
5,523
|
5,391
|
5,512
|
5,436
|
1. Hàng tồn kho
|
5,494
|
5,523
|
5,391
|
5,512
|
5,436
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,265
|
1,663
|
2,459
|
1,820
|
1,222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
174
|
703
|
368
|
378
|
190
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,092
|
960
|
2,091
|
1,442
|
1,032
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
328,096
|
368,252
|
363,221
|
354,490
|
337,241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
316,579
|
356,417
|
352,168
|
343,629
|
326,571
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
315,468
|
355,351
|
350,220
|
341,748
|
324,758
|
- Nguyên giá
|
921,561
|
979,430
|
989,181
|
1,000,161
|
1,002,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-606,093
|
-624,079
|
-638,962
|
-658,413
|
-678,059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,111
|
1,066
|
1,949
|
1,881
|
1,813
|
- Nguyên giá
|
2,780
|
2,780
|
3,709
|
3,709
|
3,709
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,669
|
-1,713
|
-1,761
|
-1,829
|
-1,897
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,853
|
10,613
|
10,389
|
10,197
|
10,006
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,853
|
10,613
|
10,389
|
10,197
|
10,006
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
513,589
|
578,030
|
575,420
|
577,929
|
557,412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
182,438
|
237,223
|
221,568
|
215,855
|
181,390
|
I. Nợ ngắn hạn
|
152,647
|
207,423
|
172,126
|
172,704
|
143,792
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,372
|
7,758
|
5,817
|
3,876
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,582
|
146,263
|
101,108
|
88,099
|
70,418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,045
|
1,349
|
1,115
|
11,328
|
1,037
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,109
|
35,754
|
4,123
|
11,351
|
3,752
|
6. Phải trả người lao động
|
28,836
|
11,109
|
23,154
|
28,450
|
29,639
|
7. Chi phí phải trả
|
5
|
0
|
32,290
|
22,472
|
24,196
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,613
|
3,032
|
2,717
|
2,603
|
1,463
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,550
|
1,550
|
992
|
992
|
2,430
|
II. Nợ dài hạn
|
29,790
|
29,801
|
49,442
|
43,150
|
37,597
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
26,410
|
28,355
|
48,180
|
41,746
|
34,900
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,446
|
1,446
|
1,262
|
1,404
|
2,697
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,935
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
331,152
|
340,807
|
353,852
|
362,074
|
376,022
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
331,152
|
340,807
|
353,852
|
362,074
|
376,022
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-268,848
|
-259,193
|
-246,148
|
-237,926
|
-223,978
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
513,589
|
578,030
|
575,420
|
577,929
|
557,412
|