Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,660
|
148,770
|
160,096
|
111,309
|
116,001
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
170,660
|
148,770
|
160,096
|
111,309
|
116,001
|
Giá vốn hàng bán
|
146,488
|
129,522
|
138,358
|
100,038
|
98,745
|
Lợi nhuận gộp
|
24,172
|
19,248
|
21,738
|
11,271
|
17,257
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,089
|
538
|
1,595
|
788
|
1,147
|
Chi phí tài chính
|
72
|
45
|
31
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
801
|
347
|
477
|
341
|
361
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,641
|
11,286
|
9,113
|
10,493
|
10,236
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,746
|
8,108
|
13,713
|
1,226
|
7,807
|
Thu nhập khác
|
773
|
596
|
658
|
656
|
1,146
|
Chi phí khác
|
471
|
481
|
423
|
381
|
469
|
Lợi nhuận khác
|
302
|
115
|
235
|
275
|
677
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,048
|
8,222
|
13,949
|
1,500
|
8,484
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,048
|
8,222
|
13,949
|
1,500
|
8,484
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,048
|
8,222
|
13,949
|
1,500
|
8,484
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|