単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,660 148,770 160,096 111,309 116,001
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 170,660 148,770 160,096 111,309 116,001
Giá vốn hàng bán 146,488 129,522 138,358 100,038 98,745
Lợi nhuận gộp 24,172 19,248 21,738 11,271 17,257
Doanh thu hoạt động tài chính 1,089 538 1,595 788 1,147
Chi phí tài chính 72 45 31
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 801 347 477 341 361
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,641 11,286 9,113 10,493 10,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,746 8,108 13,713 1,226 7,807
Thu nhập khác 773 596 658 656 1,146
Chi phí khác 471 481 423 381 469
Lợi nhuận khác 302 115 235 275 677
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,048 8,222 13,949 1,500 8,484
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,048 8,222 13,949 1,500 8,484
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,048 8,222 13,949 1,500 8,484
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)