単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,667 147,986 170,660 148,770 160,096
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 144,667 147,986 170,660 148,770 160,096
Giá vốn hàng bán 125,765 119,174 146,488 129,522 138,358
Lợi nhuận gộp 18,902 28,812 24,172 19,248 21,738
Doanh thu hoạt động tài chính 1,324 226 1,089 538 1,595
Chi phí tài chính 230 79 72 45 31
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 530 596 801 347 477
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,826 18,633 11,641 11,286 9,113
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,640 9,729 12,746 8,108 13,713
Thu nhập khác 511 353 773 596 658
Chi phí khác 500 427 471 481 423
Lợi nhuận khác 11 -74 302 115 235
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,651 9,656 13,048 8,222 13,949
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,651 9,656 13,048 8,222 13,949
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,651 9,656 13,048 8,222 13,949
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)