単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148,770 160,096 111,309 116,001 110,293
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 148,770 160,096 111,309 116,001 110,293
Giá vốn hàng bán 129,522 138,358 100,038 98,745 100,025
Lợi nhuận gộp 19,248 21,738 11,271 17,257 10,268
Doanh thu hoạt động tài chính 538 1,595 788 1,147 228
Chi phí tài chính 45 31 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 347 477 341 361 311
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,286 9,113 10,493 10,236 8,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,108 13,713 1,226 7,807 1,907
Thu nhập khác 596 658 656 1,146 1,073
Chi phí khác 481 423 381 469 623
Lợi nhuận khác 115 235 275 677 450
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,222 13,949 1,500 8,484 2,357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,222 13,949 1,500 8,484 2,357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,222 13,949 1,500 8,484 2,357
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)