Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
398,445
|
282,084
|
485,265
|
515,213
|
627,513
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
398,445
|
282,084
|
485,265
|
515,213
|
627,513
|
Giá vốn hàng bán
|
359,612
|
287,999
|
425,036
|
430,484
|
533,546
|
Lợi nhuận gộp
|
38,833
|
-5,915
|
60,229
|
84,729
|
93,967
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
413
|
1,168
|
1,146
|
3,723
|
3,447
|
Chi phí tài chính
|
9,181
|
4,782
|
3,190
|
1,394
|
227
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,250
|
2,700
|
1,606
|
876
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
71
|
115
|
878
|
1,966
|
2,220
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92,932
|
53,176
|
44,122
|
52,309
|
50,674
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-62,938
|
-62,820
|
13,185
|
32,783
|
44,293
|
Thu nhập khác
|
2,213
|
1,112
|
4,854
|
4,349
|
2,381
|
Chi phí khác
|
50,931
|
2,689
|
3,104
|
2,135
|
1,803
|
Lợi nhuận khác
|
-48,718
|
-1,577
|
1,750
|
2,214
|
578
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-111,655
|
-64,397
|
14,935
|
34,997
|
44,871
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-111,761
|
-64,397
|
14,935
|
34,997
|
44,871
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-111,761
|
-64,397
|
14,935
|
34,997
|
44,871
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|