1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
398.445
|
282.084
|
485.265
|
515.213
|
627.513
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
398.445
|
282.084
|
485.265
|
515.213
|
627.513
|
4. Giá vốn hàng bán
|
359.612
|
287.999
|
425.036
|
430.484
|
533.546
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.833
|
-5.915
|
60.229
|
84.729
|
93.967
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
413
|
1.168
|
1.146
|
3.723
|
3.447
|
7. Chi phí tài chính
|
9.181
|
4.782
|
3.190
|
1.394
|
227
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.250
|
2.700
|
1.606
|
876
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
71
|
115
|
878
|
1.966
|
2.220
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92.932
|
53.176
|
44.122
|
52.309
|
50.674
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-62.938
|
-62.820
|
13.185
|
32.783
|
44.293
|
12. Thu nhập khác
|
2.213
|
1.112
|
4.854
|
4.349
|
2.381
|
13. Chi phí khác
|
50.931
|
2.689
|
3.104
|
2.135
|
1.803
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-48.718
|
-1.577
|
1.750
|
2.214
|
578
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-111.655
|
-64.397
|
14.935
|
34.997
|
44.871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-111.761
|
-64.397
|
14.935
|
34.997
|
44.871
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-111.761
|
-64.397
|
14.935
|
34.997
|
44.871
|