Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 398.445 282.084 485.265 515.213 627.513
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 398.445 282.084 485.265 515.213 627.513
4. Giá vốn hàng bán 359.612 287.999 425.036 430.484 533.546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.833 -5.915 60.229 84.729 93.967
6. Doanh thu hoạt động tài chính 413 1.168 1.146 3.723 3.447
7. Chi phí tài chính 9.181 4.782 3.190 1.394 227
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.250 2.700 1.606 876 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 71 115 878 1.966 2.220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 92.932 53.176 44.122 52.309 50.674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -62.938 -62.820 13.185 32.783 44.293
12. Thu nhập khác 2.213 1.112 4.854 4.349 2.381
13. Chi phí khác 50.931 2.689 3.104 2.135 1.803
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -48.718 -1.577 1.750 2.214 578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -111.655 -64.397 14.935 34.997 44.871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 106 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -111.761 -64.397 14.935 34.997 44.871
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -111.761 -64.397 14.935 34.997 44.871