TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
187.974
|
199.942
|
276.188
|
386.100
|
440.134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.256
|
77.828
|
12.088
|
28.576
|
50.433
|
1. Tiền
|
32.256
|
77.828
|
12.088
|
28.576
|
50.433
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60.000
|
50.000
|
170.000
|
249.718
|
259.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
60.000
|
50.000
|
170.000
|
249.718
|
259.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.970
|
18.671
|
21.823
|
42.794
|
45.404
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.863
|
13.858
|
18.590
|
38.594
|
42.436
|
2. Trả trước cho người bán
|
627
|
3.440
|
494
|
214
|
353
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.578
|
1.374
|
2.738
|
3.986
|
2.614
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-98
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68.169
|
53.141
|
71.295
|
64.250
|
84.012
|
1. Hàng tồn kho
|
70.642
|
55.473
|
73.891
|
64.721
|
84.709
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.473
|
-2.332
|
-2.595
|
-471
|
-697
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
579
|
301
|
981
|
762
|
785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
579
|
301
|
194
|
391
|
785
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
787
|
372
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
491.485
|
421.159
|
342.271
|
270.833
|
201.247
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
475.006
|
411.847
|
334.805
|
257.972
|
187.675
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
474.906
|
411.716
|
334.745
|
257.970
|
187.613
|
- Nguyên giá
|
1.276.537
|
1.291.123
|
1.292.457
|
1.293.532
|
1.300.488
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-801.631
|
-879.408
|
-957.713
|
-1.035.561
|
-1.112.876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
100
|
131
|
60
|
2
|
62
|
- Nguyên giá
|
204
|
304
|
304
|
304
|
381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104
|
-173
|
-244
|
-302
|
-319
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
563
|
609
|
609
|
4.041
|
241
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
563
|
609
|
609
|
4.041
|
241
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.886
|
8.674
|
6.828
|
8.790
|
13.301
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.825
|
1.925
|
438
|
708
|
6.059
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.512
|
2.041
|
2.098
|
2.294
|
2.346
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
6.549
|
4.708
|
4.292
|
5.787
|
4.895
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
679.459
|
621.100
|
618.459
|
656.932
|
641.381
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191.217
|
123.656
|
130.864
|
154.068
|
133.146
|
I. Nợ ngắn hạn
|
190.725
|
123.164
|
130.372
|
153.417
|
132.974
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.230
|
0
|
0
|
17.000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.805
|
7.136
|
13.056
|
16.205
|
21.187
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
97.197
|
93.675
|
82.433
|
102.171
|
97.168
|
6. Phải trả người lao động
|
2.285
|
6.024
|
3.019
|
2.341
|
2.261
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.477
|
7.283
|
7.259
|
7.754
|
5.589
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.576
|
3.320
|
21.087
|
4.181
|
2.746
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.155
|
5.725
|
3.518
|
3.765
|
4.023
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
492
|
492
|
492
|
651
|
172
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
320
|
320
|
320
|
500
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
172
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
172
|
172
|
151
|
172
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
488.242
|
497.444
|
487.595
|
502.865
|
508.235
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
488.242
|
497.444
|
487.595
|
502.865
|
508.235
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.516
|
6.516
|
6.516
|
6.516
|
6.516
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.726
|
40.928
|
31.078
|
46.348
|
51.718
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.923
|
12.141
|
12.340
|
16.729
|
15.378
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.802
|
28.787
|
18.738
|
29.620
|
36.341
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
679.459
|
621.100
|
618.459
|
656.932
|
641.381
|