TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
386.100
|
436.851
|
483.251
|
447.702
|
440.197
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.576
|
29.157
|
16.630
|
227.775
|
50.433
|
1. Tiền
|
28.576
|
29.157
|
16.630
|
227.775
|
50.433
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
249.718
|
305.800
|
305.800
|
109.500
|
259.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
249.718
|
305.800
|
305.800
|
109.500
|
259.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.794
|
33.454
|
57.857
|
48.511
|
45.404
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.594
|
31.840
|
52.233
|
44.961
|
42.436
|
2. Trả trước cho người bán
|
214
|
195
|
1.577
|
2.312
|
353
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.986
|
1.419
|
4.046
|
1.238
|
2.614
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.250
|
67.875
|
101.827
|
61.379
|
84.075
|
1. Hàng tồn kho
|
64.721
|
68.311
|
102.253
|
62.084
|
84.772
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-471
|
-436
|
-426
|
-705
|
-697
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
762
|
565
|
1.138
|
537
|
785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
391
|
503
|
1.138
|
537
|
785
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
372
|
62
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
270.833
|
252.923
|
233.249
|
212.520
|
201.184
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
257.972
|
239.312
|
220.290
|
200.779
|
187.675
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
257.970
|
239.312
|
220.215
|
200.711
|
187.613
|
- Nguyên giá
|
1.293.532
|
1.294.291
|
1.294.519
|
1.294.242
|
1.300.488
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.035.561
|
-1.054.979
|
-1.074.304
|
-1.093.531
|
-1.112.876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2
|
0
|
75
|
68
|
62
|
- Nguyên giá
|
304
|
304
|
381
|
381
|
381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-302
|
-304
|
-306
|
-312
|
-319
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.041
|
4.800
|
241
|
250
|
241
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.041
|
4.800
|
241
|
250
|
241
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.790
|
8.781
|
12.688
|
11.461
|
13.238
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
708
|
793
|
4.673
|
4.392
|
6.059
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.294
|
2.224
|
2.185
|
2.041
|
2.346
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5.787
|
5.764
|
5.829
|
5.028
|
4.832
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
656.932
|
689.774
|
716.499
|
660.222
|
641.381
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
157.754
|
185.860
|
232.522
|
166.149
|
133.146
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157.103
|
185.710
|
232.371
|
166.001
|
132.974
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.000
|
103.000
|
56.000
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.205
|
5.819
|
42.916
|
16.136
|
21.187
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
102.171
|
60.095
|
98.319
|
137.029
|
97.168
|
6. Phải trả người lao động
|
6.027
|
1.216
|
1.070
|
1.605
|
2.261
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.754
|
6.924
|
5.656
|
5.297
|
5.589
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.181
|
3.885
|
26.398
|
2.917
|
2.746
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.765
|
4.771
|
2.012
|
3.017
|
4.023
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
651
|
151
|
151
|
148
|
172
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
151
|
151
|
151
|
148
|
172
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
499.178
|
503.914
|
483.978
|
494.073
|
508.235
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
499.178
|
503.914
|
483.978
|
494.073
|
508.235
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.516
|
6.516
|
6.516
|
6.516
|
6.516
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.662
|
47.398
|
27.461
|
37.557
|
51.718
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.729
|
46.348
|
15.378
|
15.378
|
15.378
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.933
|
1.049
|
12.084
|
22.179
|
36.341
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
656.932
|
689.774
|
716.499
|
660.222
|
641.381
|