単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 483,251 447,702 440,197 428,358 517,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,630 227,775 50,433 35,122 104,427
1. Tiền 16,630 227,775 50,433 35,122 104,427
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,800 109,500 259,500 264,500 306,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 306,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,800 109,500 259,500 264,500 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,857 48,511 45,404 49,364 54,947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,233 44,961 42,436 44,441 48,093
2. Trả trước cho người bán 1,577 2,312 353 390 857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,046 1,238 2,614 4,533 5,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 101,827 61,379 84,075 78,792 51,812
1. Hàng tồn kho 102,253 62,084 84,772 79,452 52,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -426 -705 -697 -660 -637
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,138 537 785 581 445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,138 537 785 581 445
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 233,249 212,520 201,184 182,339 165,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30 30 30 30 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 220,290 200,779 187,675 169,279 152,168
1. Tài sản cố định hữu hình 220,215 200,711 187,613 169,224 152,119
- Nguyên giá 1,294,519 1,294,242 1,300,488 1,301,503 1,303,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,074,304 -1,093,531 -1,112,876 -1,132,280 -1,151,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 75 68 62 56 49
- Nguyên giá 381 381 381 381 381
- Giá trị hao mòn lũy kế -306 -312 -319 -325 -332
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 241 250 241 241 297
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 241 250 241 241 297
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12,688 11,461 13,238 12,789 12,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,673 4,392 6,059 5,347 5,256
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2,185 2,041 2,346 2,309 2,261
3. Tài sản dài hạn khác 5,829 5,028 4,832 5,133 5,290
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 716,499 660,222 641,381 610,697 682,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 232,522 166,149 133,146 107,265 203,301
I. Nợ ngắn hạn 232,371 166,001 132,974 107,093 203,130
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42,916 16,136 21,187 12,600 14,704
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 142,298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98,319 137,029 97,168 80,367 3,057
6. Phải trả người lao động 1,070 1,605 2,261 529 5,730
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,656 5,297 5,589 5,499 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26,398 2,917 2,746 2,917 34,670
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,012 3,017 4,023 5,182 2,670
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 151 148 172 172 172
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 151 148 172 172 172
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 483,978 494,073 508,235 503,433 479,631
I. Vốn chủ sở hữu 483,978 494,073 508,235 503,433 479,631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,516 6,516 6,516 6,516 6,516
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,461 37,557 51,718 46,916 23,114
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,378 15,378 15,378 51,718 19,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,084 22,179 36,341 -4,802 3,389
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 716,499 660,222 641,381 610,697 682,932