Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 386.100 436.851 483.251 447.702 440.197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.576 29.157 16.630 227.775 50.433
1. Tiền 28.576 29.157 16.630 227.775 50.433
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249.718 305.800 305.800 109.500 259.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 249.718 305.800 305.800 109.500 259.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.794 33.454 57.857 48.511 45.404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.594 31.840 52.233 44.961 42.436
2. Trả trước cho người bán 214 195 1.577 2.312 353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.986 1.419 4.046 1.238 2.614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 64.250 67.875 101.827 61.379 84.075
1. Hàng tồn kho 64.721 68.311 102.253 62.084 84.772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -471 -436 -426 -705 -697
V. Tài sản ngắn hạn khác 762 565 1.138 537 785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 391 503 1.138 537 785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 372 62 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 270.833 252.923 233.249 212.520 201.184
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30 30 30 30 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 257.972 239.312 220.290 200.779 187.675
1. Tài sản cố định hữu hình 257.970 239.312 220.215 200.711 187.613
- Nguyên giá 1.293.532 1.294.291 1.294.519 1.294.242 1.300.488
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.035.561 -1.054.979 -1.074.304 -1.093.531 -1.112.876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2 0 75 68 62
- Nguyên giá 304 304 381 381 381
- Giá trị hao mòn lũy kế -302 -304 -306 -312 -319
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.041 4.800 241 250 241
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.041 4.800 241 250 241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.790 8.781 12.688 11.461 13.238
1. Chi phí trả trước dài hạn 708 793 4.673 4.392 6.059
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.294 2.224 2.185 2.041 2.346
3. Tài sản dài hạn khác 5.787 5.764 5.829 5.028 4.832
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656.932 689.774 716.499 660.222 641.381
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 157.754 185.860 232.522 166.149 133.146
I. Nợ ngắn hạn 157.103 185.710 232.371 166.001 132.974
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.000 103.000 56.000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.205 5.819 42.916 16.136 21.187
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102.171 60.095 98.319 137.029 97.168
6. Phải trả người lao động 6.027 1.216 1.070 1.605 2.261
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.754 6.924 5.656 5.297 5.589
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.181 3.885 26.398 2.917 2.746
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.765 4.771 2.012 3.017 4.023
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 651 151 151 148 172
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 500 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 151 151 151 148 172
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 499.178 503.914 483.978 494.073 508.235
I. Vốn chủ sở hữu 499.178 503.914 483.978 494.073 508.235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.516 6.516 6.516 6.516 6.516
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.662 47.398 27.461 37.557 51.718
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.729 46.348 15.378 15.378 15.378
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.933 1.049 12.084 22.179 36.341
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656.932 689.774 716.499 660.222 641.381