1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179.073
|
238.968
|
260.408
|
256.581
|
171.709
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
179.073
|
238.968
|
260.408
|
256.581
|
171.709
|
4. Giá vốn hàng bán
|
174.694
|
222.556
|
245.041
|
236.536
|
174.334
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.379
|
16.413
|
15.367
|
20.045
|
-2.624
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.145
|
2.634
|
2.529
|
3.472
|
2.946
|
7. Chi phí tài chính
|
519
|
415
|
56
|
|
5
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
519
|
415
|
56
|
|
5
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
239
|
323
|
351
|
350
|
233
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.200
|
3.257
|
3.615
|
3.919
|
3.686
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.566
|
15.050
|
13.876
|
19.247
|
-3.601
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
|
1
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
|
1
|
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.569
|
15.050
|
13.876
|
19.247
|
-3.606
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
444
|
2.971
|
2.631
|
4.385
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
70
|
39
|
144
|
-305
|
37
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
514
|
3.010
|
2.775
|
4.080
|
37
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.055
|
12.040
|
11.101
|
15.168
|
-3.643
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.055
|
12.040
|
11.101
|
15.168
|
-3.643
|