Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179.073 238.968 260.408 256.581 171.709
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 179.073 238.968 260.408 256.581 171.709
4. Giá vốn hàng bán 174.694 222.556 245.041 236.536 174.334
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.379 16.413 15.367 20.045 -2.624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.145 2.634 2.529 3.472 2.946
7. Chi phí tài chính 519 415 56 5
-Trong đó: Chi phí lãi vay 519 415 56 5
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 239 323 351 350 233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.200 3.257 3.615 3.919 3.686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.566 15.050 13.876 19.247 -3.601
12. Thu nhập khác 3 1
13. Chi phí khác 0 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 1 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.569 15.050 13.876 19.247 -3.606
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 444 2.971 2.631 4.385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 70 39 144 -305 37
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 514 3.010 2.775 4.080 37
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.055 12.040 11.101 15.168 -3.643
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.055 12.040 11.101 15.168 -3.643