1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.774
|
55.178
|
95.739
|
115.615
|
127.138
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.774
|
55.178
|
95.739
|
115.615
|
127.138
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.556
|
56.181
|
86.639
|
105.003
|
116.783
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.218
|
-1.003
|
9.101
|
10.613
|
10.354
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
386
|
381
|
240
|
224
|
266
|
7. Chi phí tài chính
|
381
|
754
|
611
|
516
|
510
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
381
|
754
|
611
|
516
|
510
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
835
|
99
|
592
|
598
|
729
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.512
|
3.155
|
4.567
|
5.044
|
4.543
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.875
|
-4.630
|
3.570
|
4.678
|
4.839
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
46
|
2
|
2
|
4
|
13. Chi phí khác
|
0
|
40
|
8
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16
|
6
|
-6
|
2
|
4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.891
|
-4.624
|
3.564
|
4.681
|
4.843
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
528
|
|
|
936
|
889
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
528
|
|
|
936
|
889
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.363
|
-4.624
|
3.564
|
3.745
|
3.955
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.363
|
-4.624
|
3.564
|
3.745
|
3.955
|