I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.564
|
4.681
|
4.843
|
-5.730
|
5.253
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.602
|
5.338
|
5.452
|
6.015
|
5.712
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.231
|
5.046
|
5.209
|
5.428
|
5.294
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-240
|
-224
|
-266
|
-9
|
-169
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
611
|
516
|
510
|
595
|
587
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.166
|
10.019
|
10.295
|
285
|
10.964
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.959
|
884
|
13.455
|
6.147
|
-30.901
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.933
|
17.047
|
-19.444
|
8.379
|
8.450
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
56.275
|
2.823
|
-24.859
|
-21.461
|
69.147
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.677
|
2.069
|
381
|
2.594
|
-1.572
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-573
|
-555
|
-437
|
-667
|
-542
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
1.059
|
-2.830
|
-101
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-186
|
-318
|
-680
|
-1.563
|
-176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.114
|
33.027
|
-24.120
|
-6.387
|
55.370
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.790
|
-10.418
|
-6.854
|
-4.599
|
-5.269
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
228
|
236
|
218
|
58
|
137
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.562
|
-10.182
|
-6.636
|
-4.541
|
-5.132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57.500
|
95.000
|
95.500
|
66.000
|
57.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73.010
|
-120.910
|
-71.410
|
-74.410
|
-77.410
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.452
|
-2.769
|
-14
|
|
-11.920
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.962
|
-28.679
|
24.076
|
-8.410
|
-32.330
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.410
|
-5.833
|
-6.680
|
-19.338
|
17.909
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.291
|
48.881
|
43.047
|
36.368
|
17.029
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.881
|
43.047
|
36.368
|
17.029
|
34.938
|