Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 504.499 502.180 506.907 418.509 566.020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 180 79 120 194 78
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 504.319 502.101 506.787 418.315 565.942
4. Giá vốn hàng bán 466.843 463.575 458.869 399.338 523.774
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.476 38.526 47.918 18.977 42.169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.470 5.492 1.575 672 1.204
7. Chi phí tài chính 7.854 2.297 1.833 2.112 735
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.247 2.309 1.821 1.811 680
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.802 3.382 2.897 3.591 3.095
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.608 3.887 1.831 3.258 2.516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.682 34.453 42.932 10.689 37.027
12. Thu nhập khác 774 269 259 347 374
13. Chi phí khác 224 278 247 3.240 -2.820
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 550 -9 12 -2.893 3.194
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.232 34.444 42.943 7.796 40.221
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.821 7.895 7.740 2.346 7.809
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -46 17 -49 -134 -250
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.776 7.912 7.692 2.212 7.560
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.456 26.532 35.252 5.585 32.662
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.456 26.532 35.252 5.585 32.662