Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 506.907 418.509 566.020 420.973 404.234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 120 194 78 34 133
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 506.787 418.315 565.942 420.940 404.101
4. Giá vốn hàng bán 458.869 399.338 523.774 402.165 380.183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.918 18.977 42.169 18.775 23.918
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.575 672 1.204 202 468
7. Chi phí tài chính 1.833 2.112 735 1.674 601
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.821 1.811 680 1.662 597
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.897 3.591 3.095 2.668 2.621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.831 3.258 2.516 3.496 3.099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.932 10.689 37.027 11.139 18.065
12. Thu nhập khác 259 347 374 299 335
13. Chi phí khác 247 3.240 -2.820 186 238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12 -2.893 3.194 112 97
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.943 7.796 40.221 11.251 18.162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.740 2.346 7.809 2.401 5.726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -49 -134 -250 -81 -92
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.692 2.212 7.560 2.319 5.635
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 35.252 5.585 32.662 8.932 12.527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.252 5.585 32.662 8.932 12.527