1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
504.499
|
502.180
|
506.907
|
418.509
|
566.020
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
180
|
79
|
120
|
194
|
78
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
504.319
|
502.101
|
506.787
|
418.315
|
565.942
|
4. Giá vốn hàng bán
|
466.843
|
463.575
|
458.869
|
399.338
|
523.774
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.476
|
38.526
|
47.918
|
18.977
|
42.169
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.470
|
5.492
|
1.575
|
672
|
1.204
|
7. Chi phí tài chính
|
7.854
|
2.297
|
1.833
|
2.112
|
735
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.247
|
2.309
|
1.821
|
1.811
|
680
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.802
|
3.382
|
2.897
|
3.591
|
3.095
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.608
|
3.887
|
1.831
|
3.258
|
2.516
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.682
|
34.453
|
42.932
|
10.689
|
37.027
|
12. Thu nhập khác
|
774
|
269
|
259
|
347
|
374
|
13. Chi phí khác
|
224
|
278
|
247
|
3.240
|
-2.820
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
550
|
-9
|
12
|
-2.893
|
3.194
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.232
|
34.444
|
42.943
|
7.796
|
40.221
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.821
|
7.895
|
7.740
|
2.346
|
7.809
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-46
|
17
|
-49
|
-134
|
-250
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.776
|
7.912
|
7.692
|
2.212
|
7.560
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.456
|
26.532
|
35.252
|
5.585
|
32.662
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.456
|
26.532
|
35.252
|
5.585
|
32.662
|