1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
506.907
|
418.509
|
566.020
|
420.973
|
404.234
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
120
|
194
|
78
|
34
|
133
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
506.787
|
418.315
|
565.942
|
420.940
|
404.101
|
4. Giá vốn hàng bán
|
458.869
|
399.338
|
523.774
|
402.165
|
380.183
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.918
|
18.977
|
42.169
|
18.775
|
23.918
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.575
|
672
|
1.204
|
202
|
468
|
7. Chi phí tài chính
|
1.833
|
2.112
|
735
|
1.674
|
601
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.821
|
1.811
|
680
|
1.662
|
597
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.897
|
3.591
|
3.095
|
2.668
|
2.621
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.831
|
3.258
|
2.516
|
3.496
|
3.099
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
42.932
|
10.689
|
37.027
|
11.139
|
18.065
|
12. Thu nhập khác
|
259
|
347
|
374
|
299
|
335
|
13. Chi phí khác
|
247
|
3.240
|
-2.820
|
186
|
238
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12
|
-2.893
|
3.194
|
112
|
97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42.943
|
7.796
|
40.221
|
11.251
|
18.162
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.740
|
2.346
|
7.809
|
2.401
|
5.726
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-49
|
-134
|
-250
|
-81
|
-92
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.692
|
2.212
|
7.560
|
2.319
|
5.635
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.252
|
5.585
|
32.662
|
8.932
|
12.527
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.252
|
5.585
|
32.662
|
8.932
|
12.527
|