Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 331.502 299.411 236.108 280.543 319.602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71 125
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 331.430 299.411 236.108 280.543 319.477
4. Giá vốn hàng bán 235.092 206.605 163.043 211.144 215.562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 96.339 92.806 73.065 69.399 103.915
6. Doanh thu hoạt động tài chính 115 395 11 66 134
7. Chi phí tài chính 5.048 3.954 5.700 6.243 7.482
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.531 2.977 4.469 4.287 5.311
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 47.795 53.289 35.949 34.716 58.884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.873 27.126 28.120 26.749 29.116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.737 8.831 3.306 1.757 8.567
12. Thu nhập khác 190 1.925 1.158 687 2.046
13. Chi phí khác 30 0 136 400 125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 160 1.925 1.022 287 1.920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.897 10.756 4.328 2.045 10.488
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.834 2.208 1.058 501 2.374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.834 2.208 1.058 501 2.374
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.063 8.548 3.271 1.543 8.114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.063 8.548 3.271 1.543 8.114