Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.779 7.970 15.873 22.277 30.284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.779 7.970 15.873 22.277 30.284
4. Giá vốn hàng bán 3.139 6.385 14.573 18.568 24.156
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 640 1.585 1.300 3.710 6.128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 17 74 46 45
7. Chi phí tài chính 10.888 32.685 16.808 16.616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.888 32.685 16.808 16.616
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.439 2.163 2.416 2.539 2.635
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.686 -560 -33.727 -15.591 -13.078
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 4 7.875 190 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -4 -7.875 -190 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.686 -564 -41.603 -15.781 -13.079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12.686 -564 -41.603 -15.781 -13.079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12.686 -564 -41.603 -15.781 -13.079