1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.779
|
7.970
|
15.873
|
22.277
|
30.284
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.779
|
7.970
|
15.873
|
22.277
|
30.284
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.139
|
6.385
|
14.573
|
18.568
|
24.156
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
640
|
1.585
|
1.300
|
3.710
|
6.128
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
17
|
74
|
46
|
45
|
7. Chi phí tài chính
|
10.888
|
|
32.685
|
16.808
|
16.616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.888
|
|
32.685
|
16.808
|
16.616
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.439
|
2.163
|
2.416
|
2.539
|
2.635
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.686
|
-560
|
-33.727
|
-15.591
|
-13.078
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
4
|
7.875
|
190
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-4
|
-7.875
|
-190
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12.686
|
-564
|
-41.603
|
-15.781
|
-13.079
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-12.686
|
-564
|
-41.603
|
-15.781
|
-13.079
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-12.686
|
-564
|
-41.603
|
-15.781
|
-13.079
|