1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
136,631
|
122,079
|
135,823
|
161,559
|
131,475
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
60
|
164
|
1,609
|
317
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
136,631
|
122,019
|
135,659
|
159,950
|
131,157
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111,144
|
104,715
|
112,109
|
138,439
|
112,849
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25,487
|
17,304
|
23,550
|
21,512
|
18,308
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
8
|
5
|
4
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
8,706
|
5,904
|
4,961
|
3,768
|
1,762
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,706
|
5,903
|
4,961
|
3,768
|
1,762
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,016
|
3,386
|
3,646
|
5,692
|
7,358
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,383
|
8,920
|
10,895
|
10,566
|
8,908
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,402
|
-896
|
4,052
|
1,490
|
283
|
12. Thu nhập khác
|
130
|
237
|
142
|
175
|
146
|
13. Chi phí khác
|
211
|
153
|
119
|
333
|
288
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-81
|
83
|
23
|
-158
|
-142
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,322
|
-813
|
4,076
|
1,332
|
141
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
525
|
70
|
672
|
345
|
110
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
525
|
70
|
672
|
345
|
110
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
796
|
-883
|
3,404
|
986
|
30
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
796
|
-883
|
3,404
|
986
|
30
|