I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.322
|
-813
|
4.076
|
1.332
|
141
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.853
|
28.978
|
29.313
|
26.044
|
20.989
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.106
|
23.187
|
23.064
|
21.998
|
20.597
|
- Các khoản dự phòng
|
61
|
-39
|
1.336
|
282
|
-1.367
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20
|
-73
|
-48
|
-4
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.706
|
5.903
|
4.961
|
3.768
|
1.762
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.175
|
28.165
|
33.389
|
27.375
|
21.129
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.182
|
4.993
|
-562
|
-4.419
|
5.820
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.893
|
-882
|
-3.006
|
3.788
|
1.226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.312
|
-5.062
|
17.694
|
-5.300
|
-1.717
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
846
|
617
|
515
|
70
|
-280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.815
|
-5.985
|
-5.020
|
-3.873
|
-1.790
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.284
|
-283
|
|
-715
|
-341
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-258
|
-292
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.685
|
21.562
|
43.010
|
16.669
|
23.756
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.331
|
-45
|
-325
|
-105
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
75
|
86
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
300
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
8
|
5
|
4
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.611
|
339
|
-234
|
-101
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.400
|
27.878
|
45.201
|
102.701
|
166.659
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.900
|
-51.470
|
-74.319
|
-131.797
|
-190.316
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.500
|
-23.592
|
-29.118
|
-29.096
|
-23.657
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.426
|
-1.692
|
13.658
|
-12.528
|
102
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.220
|
1.793
|
102
|
13.760
|
1.232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.793
|
102
|
13.760
|
1.232
|
1.333
|