Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 638.652 990.906 1.241.075 1.215.038 1.116.667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.120 10.835 381 1.035 3.878
1. Tiền 4.120 10.835 381 1.035 3.878
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 536.202 885.307 979.512 948.769 818.891
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 536.202 885.307 979.512 948.769 818.891
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98.276 94.706 121.054 124.381 152.726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.996 78.099 99.008 99.507 79.176
2. Trả trước cho người bán 13.593 1.456 1.241 1.116 961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 54.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.688 15.151 20.804 23.758 18.289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 140.081 140.830 141.164
1. Hàng tồn kho 0 0 140.081 140.830 141.164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54 58 48 23 7
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 58 48 23 7
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 981.276 329.755 85.190 81.759 81.221
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67 56 46 36 25
1. Tài sản cố định hữu hình 67 56 46 36 25
- Nguyên giá 82 82 82 82 82
- Giá trị hao mòn lũy kế -16 -26 -36 -47 -57
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 84.774 81.413 80.944
- Nguyên giá 0 0 85.613 82.819 82.819
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -839 -1.406 -1.875
IV. Tài sản dở dang dài hạn 980.994 329.521 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 980.994 329.521 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 215 177 370 310 252
1. Chi phí trả trước dài hạn 215 177 370 310 252
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.619.928 1.320.661 1.326.265 1.296.796 1.197.888
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 963.503 595.120 382.917 344.823 878.345
I. Nợ ngắn hạn 963.503 595.120 382.917 344.033 877.555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.985 0 141.501 202.387 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 68.500 37.953 27.693 9.469 8.457
4. Người mua trả tiền trước 61.573 241.849 29.788 36.643 119.527
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116.720 173.917 78.945 2.889 14.170
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 585.266 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 58.781 88.097 48.838 36.021 661.158
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48.317 52.945 56.152 56.624 56.678
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 360 360 0 0 17.566
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 790 790
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 790 790
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 656.425 725.541 943.348 951.973 319.542
I. Vốn chủ sở hữu 656.425 725.541 943.348 951.973 319.542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.116 4.116 4.116 4.116 4.116
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.029 4.029 4.029 4.029 4.029
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 398.281 467.396 685.203 693.829 61.398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 132 0 0 40.453
- LNST chưa phân phối kỳ này 398.149 0 0 20.945
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.619.928 1.320.661 1.326.265 1.296.796 1.197.888