TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
476.299
|
593.305
|
518.667
|
511.510
|
504.276
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.491
|
60.748
|
96.822
|
89.293
|
63.193
|
1. Tiền
|
2.491
|
748
|
6.822
|
1.293
|
3.193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
51.000
|
60.000
|
90.000
|
88.000
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
170.000
|
175.000
|
160.000
|
200.000
|
200.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
170.000
|
175.000
|
160.000
|
200.000
|
200.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64.562
|
170.776
|
84.359
|
50.837
|
70.356
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.190
|
167.438
|
80.531
|
48.643
|
8.314
|
2. Trả trước cho người bán
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.347
|
3.339
|
3.829
|
2.194
|
62.042
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
163.376
|
161.145
|
156.260
|
151.006
|
151.425
|
1. Hàng tồn kho
|
163.376
|
161.145
|
156.260
|
151.006
|
151.425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.870
|
25.636
|
21.225
|
20.373
|
19.301
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
391
|
3.332
|
2.180
|
802
|
512
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.298
|
15.941
|
12.786
|
12.464
|
12.917
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.181
|
6.363
|
6.259
|
7.108
|
5.873
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
792.093
|
778.348
|
761.567
|
745.875
|
731.067
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
276.994
|
263.209
|
249.452
|
231.917
|
218.553
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
274.926
|
261.295
|
247.693
|
230.313
|
217.103
|
- Nguyên giá
|
2.781.606
|
2.781.606
|
2.781.606
|
2.777.121
|
2.777.236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.506.680
|
-2.520.311
|
-2.533.913
|
-2.546.808
|
-2.560.134
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.069
|
1.914
|
1.759
|
1.605
|
1.450
|
- Nguyên giá
|
7.373
|
7.373
|
7.373
|
7.373
|
7.373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.305
|
-5.459
|
-5.614
|
-5.769
|
-5.923
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.319
|
3.319
|
1.990
|
1.990
|
1.990
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.319
|
3.319
|
1.990
|
1.990
|
1.990
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
447.251
|
447.251
|
447.251
|
447.251
|
447.251
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
173.750
|
173.750
|
173.750
|
173.750
|
173.750
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
273.501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64.528
|
64.568
|
62.874
|
64.716
|
63.274
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.630
|
7.168
|
5.694
|
4.285
|
2.843
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
55.898
|
57.400
|
57.180
|
60.431
|
60.431
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.268.392
|
1.371.653
|
1.280.235
|
1.257.385
|
1.235.343
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
217.053
|
327.222
|
238.699
|
201.607
|
160.968
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.516
|
206.649
|
116.378
|
111.296
|
70.458
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48.179
|
48.229
|
48.929
|
45.155
|
45.255
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.106
|
116.208
|
17.257
|
39.059
|
1.993
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
468
|
0
|
37
|
0
|
51
|
6. Phải trả người lao động
|
1.228
|
1.361
|
166
|
9.985
|
1.292
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.866
|
623
|
1.666
|
529
|
1.348
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.168
|
7.762
|
7.573
|
8.427
|
7.488
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.887
|
19.775
|
29.662
|
0
|
9.644
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.614
|
12.691
|
11.088
|
8.141
|
3.387
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
144.537
|
120.572
|
122.322
|
90.311
|
90.511
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
144.537
|
120.572
|
122.322
|
90.311
|
90.511
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.051.339
|
1.044.431
|
1.041.535
|
1.055.778
|
1.074.375
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.051.339
|
1.044.431
|
1.041.535
|
1.055.778
|
1.074.375
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
604.856
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
7.560
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
122.500
|
144.046
|
144.046
|
144.046
|
144.046
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
19.794
|
19.794
|
19.794
|
19.794
|
19.794
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
296.629
|
268.174
|
265.279
|
279.522
|
298.118
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
287.165
|
253.306
|
266.109
|
256.508
|
287.352
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.464
|
14.869
|
-831
|
23.013
|
10.766
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.268.392
|
1.371.653
|
1.280.235
|
1.257.385
|
1.235.343
|