単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 657,639 476,299 593,305 518,667 511,510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,812 53,491 60,748 96,822 89,293
1. Tiền 1,812 2,491 748 6,822 1,293
2. Các khoản tương đương tiền 121,000 51,000 60,000 90,000 88,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 255,000 170,000 175,000 160,000 200,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,993 64,562 170,776 84,359 50,837
1. Phải thu khách hàng 51,212 53,190 167,438 80,531 48,643
2. Trả trước cho người bán 0 25 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,781 11,347 3,339 3,829 2,194
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 166,546 163,376 161,145 156,260 151,006
1. Hàng tồn kho 166,546 163,376 161,145 156,260 151,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,287 24,870 25,636 21,225 20,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 576 391 3,332 2,180 802
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,761 17,298 15,941 12,786 12,464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,950 7,181 6,363 6,259 7,108
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 802,702 792,093 778,348 761,567 745,875
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 286,168 276,994 263,209 249,452 231,917
1. Tài sản cố định hữu hình 283,941 274,926 261,295 247,693 230,313
- Nguyên giá 2,776,860 2,781,606 2,781,606 2,781,606 2,777,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,492,918 -2,506,680 -2,520,311 -2,533,913 -2,546,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,227 2,069 1,914 1,759 1,605
- Nguyên giá 7,373 7,373 7,373 7,373 7,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,146 -5,305 -5,459 -5,614 -5,769
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 447,251 447,251 447,251 447,251 447,251
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,750 173,750 173,750 173,750 173,750
3. Đầu tư dài hạn khác 273,501 273,501 273,501 273,501 273,501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 65,964 64,528 64,568 62,874 64,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,065 8,630 7,168 5,694 4,285
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 55,898 55,898 57,400 57,180 60,431
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,460,341 1,268,392 1,371,653 1,280,235 1,257,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 257,714 217,053 327,222 238,699 201,607
I. Nợ ngắn hạn 111,077 72,516 206,649 116,378 111,296
1. Vay và nợ ngắn 48,879 48,179 48,229 48,929 45,155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,655 1,106 116,208 17,257 39,059
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 468 0 37 0
6. Phải trả người lao động 0 1,228 1,361 166 9,985
7. Chi phí phải trả 10,599 1,866 623 1,666 529
8. Phải trả nội bộ 698 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36,729 8,168 7,762 7,573 8,427
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 9,887 19,775 29,662 0
II. Nợ dài hạn 146,636 144,537 120,572 122,322 90,311
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 146,636 144,537 120,572 122,322 90,311
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,202,627 1,051,339 1,044,431 1,041,535 1,055,778
I. Vốn chủ sở hữu 1,202,627 1,051,339 1,044,431 1,041,535 1,055,778
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604,856 604,856 604,856 604,856 604,856
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560 7,560 7,560 7,560 7,560
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,500 122,500 144,046 144,046 144,046
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,794 19,794 19,794 19,794 19,794
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 447,917 296,629 268,174 265,279 279,522
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,518 1,614 12,691 11,088 8,141
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,460,341 1,268,392 1,371,653 1,280,235 1,257,385