TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
657,639
|
476,299
|
593,305
|
518,667
|
511,510
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122,812
|
53,491
|
60,748
|
96,822
|
89,293
|
1. Tiền
|
1,812
|
2,491
|
748
|
6,822
|
1,293
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
121,000
|
51,000
|
60,000
|
90,000
|
88,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
255,000
|
170,000
|
175,000
|
160,000
|
200,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83,993
|
64,562
|
170,776
|
84,359
|
50,837
|
1. Phải thu khách hàng
|
51,212
|
53,190
|
167,438
|
80,531
|
48,643
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
25
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
32,781
|
11,347
|
3,339
|
3,829
|
2,194
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166,546
|
163,376
|
161,145
|
156,260
|
151,006
|
1. Hàng tồn kho
|
166,546
|
163,376
|
161,145
|
156,260
|
151,006
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,287
|
24,870
|
25,636
|
21,225
|
20,373
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
576
|
391
|
3,332
|
2,180
|
802
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,761
|
17,298
|
15,941
|
12,786
|
12,464
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,950
|
7,181
|
6,363
|
6,259
|
7,108
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
802,702
|
792,093
|
778,348
|
761,567
|
745,875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
286,168
|
276,994
|
263,209
|
249,452
|
231,917
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
283,941
|
274,926
|
261,295
|
247,693
|
230,313
|
- Nguyên giá
|
2,776,860
|
2,781,606
|
2,781,606
|
2,781,606
|
2,777,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,492,918
|
-2,506,680
|
-2,520,311
|
-2,533,913
|
-2,546,808
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,227
|
2,069
|
1,914
|
1,759
|
1,605
|
- Nguyên giá
|
7,373
|
7,373
|
7,373
|
7,373
|
7,373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,146
|
-5,305
|
-5,459
|
-5,614
|
-5,769
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
447,251
|
447,251
|
447,251
|
447,251
|
447,251
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
173,750
|
173,750
|
173,750
|
173,750
|
173,750
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
273,501
|
273,501
|
273,501
|
273,501
|
273,501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65,964
|
64,528
|
64,568
|
62,874
|
64,716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,065
|
8,630
|
7,168
|
5,694
|
4,285
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
55,898
|
55,898
|
57,400
|
57,180
|
60,431
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,460,341
|
1,268,392
|
1,371,653
|
1,280,235
|
1,257,385
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
257,714
|
217,053
|
327,222
|
238,699
|
201,607
|
I. Nợ ngắn hạn
|
111,077
|
72,516
|
206,649
|
116,378
|
111,296
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,879
|
48,179
|
48,229
|
48,929
|
45,155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,655
|
1,106
|
116,208
|
17,257
|
39,059
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
468
|
0
|
37
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1,228
|
1,361
|
166
|
9,985
|
7. Chi phí phải trả
|
10,599
|
1,866
|
623
|
1,666
|
529
|
8. Phải trả nội bộ
|
698
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36,729
|
8,168
|
7,762
|
7,573
|
8,427
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
9,887
|
19,775
|
29,662
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
146,636
|
144,537
|
120,572
|
122,322
|
90,311
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
146,636
|
144,537
|
120,572
|
122,322
|
90,311
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,202,627
|
1,051,339
|
1,044,431
|
1,041,535
|
1,055,778
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,202,627
|
1,051,339
|
1,044,431
|
1,041,535
|
1,055,778
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604,856
|
604,856
|
604,856
|
604,856
|
604,856
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,560
|
7,560
|
7,560
|
7,560
|
7,560
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
122,500
|
122,500
|
144,046
|
144,046
|
144,046
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
19,794
|
19,794
|
19,794
|
19,794
|
19,794
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
447,917
|
296,629
|
268,174
|
265,279
|
279,522
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,518
|
1,614
|
12,691
|
11,088
|
8,141
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,460,341
|
1,268,392
|
1,371,653
|
1,280,235
|
1,257,385
|