単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154,551 74,754 78,764 56,942 66,412
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 154,551 74,754 78,764 56,942 66,412
Giá vốn hàng bán 146,662 70,492 77,267 41,767 50,044
Lợi nhuận gộp 7,888 4,262 1,497 15,175 16,369
Doanh thu hoạt động tài chính 3,435 4,207 34,406 4,821 5,035
Chi phí tài chính 922 1,346 539 1,119 13,188
Trong đó: Chi phí lãi vay 922 1,171 714 819 743
Chi phí bán hàng 3 3 3 4 3
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,744 7,434 11,475 6,813 8,773
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,654 -314 23,885 12,059 -560
Thu nhập khác 93 104 16 4
Chi phí khác 0 0 1,330 0
Lợi nhuận khác 93 0 -1,225 16 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,746 -315 22,660 12,075 -555
Chi phí thuế TNDN hiện hành 406 516 -353 1,308 -449
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 406 516 -353 1,308 -449
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,340 -831 23,013 10,766 -106
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,340 -831 23,013 10,766 -106
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)