単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,291 49,338 154,551 74,754 78,764
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 55,291 49,338 154,551 74,754 78,764
Giá vốn hàng bán 57,469 44,793 146,662 70,492 77,267
Lợi nhuận gộp -2,178 4,545 7,888 4,262 1,497
Doanh thu hoạt động tài chính 29,059 18,958 3,435 4,207 34,406
Chi phí tài chính 1,178 1,169 922 1,346 539
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,178 1,169 922 1,171 714
Chi phí bán hàng 3 3 3 3 3
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,258 12,867 6,744 7,434 11,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,443 9,464 3,654 -314 23,885
Thu nhập khác 216 0 93 104
Chi phí khác 3 0 0 0 1,330
Lợi nhuận khác 213 0 93 0 -1,225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,656 9,464 3,746 -315 22,660
Chi phí thuế TNDN hiện hành -5,710 0 406 516 -353
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -5,710 0 406 516 -353
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,366 9,464 3,340 -831 23,013
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,366 9,464 3,340 -831 23,013
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)