Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,291
|
49,338
|
154,551
|
74,754
|
78,764
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
55,291
|
49,338
|
154,551
|
74,754
|
78,764
|
Giá vốn hàng bán
|
57,469
|
44,793
|
146,662
|
70,492
|
77,267
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,178
|
4,545
|
7,888
|
4,262
|
1,497
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,059
|
18,958
|
3,435
|
4,207
|
34,406
|
Chi phí tài chính
|
1,178
|
1,169
|
922
|
1,346
|
539
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,178
|
1,169
|
922
|
1,171
|
714
|
Chi phí bán hàng
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,258
|
12,867
|
6,744
|
7,434
|
11,475
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,443
|
9,464
|
3,654
|
-314
|
23,885
|
Thu nhập khác
|
216
|
0
|
93
|
|
104
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1,330
|
Lợi nhuận khác
|
213
|
0
|
93
|
0
|
-1,225
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,656
|
9,464
|
3,746
|
-315
|
22,660
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-5,710
|
0
|
406
|
516
|
-353
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-5,710
|
0
|
406
|
516
|
-353
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,366
|
9,464
|
3,340
|
-831
|
23,013
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,366
|
9,464
|
3,340
|
-831
|
23,013
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|