Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,338
|
154,551
|
74,754
|
78,764
|
56,942
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
49,338
|
154,551
|
74,754
|
78,764
|
56,942
|
Giá vốn hàng bán
|
44,793
|
146,662
|
70,492
|
77,267
|
41,767
|
Lợi nhuận gộp
|
4,545
|
7,888
|
4,262
|
1,497
|
15,175
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,958
|
3,435
|
4,207
|
34,406
|
4,821
|
Chi phí tài chính
|
1,169
|
922
|
1,346
|
539
|
1,119
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,169
|
922
|
1,171
|
714
|
819
|
Chi phí bán hàng
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,867
|
6,744
|
7,434
|
11,475
|
6,813
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,464
|
3,654
|
-314
|
23,885
|
12,059
|
Thu nhập khác
|
0
|
93
|
|
104
|
16
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
1,330
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
93
|
0
|
-1,225
|
16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,464
|
3,746
|
-315
|
22,660
|
12,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
406
|
516
|
-353
|
1,308
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
406
|
516
|
-353
|
1,308
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,464
|
3,340
|
-831
|
23,013
|
10,766
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,464
|
3,340
|
-831
|
23,013
|
10,766
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|