単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,464 3,746 -2,896 22,660 12,075
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,890 23,296 22,112 -47,557 19,423
- Khấu hao TSCĐ 13,792 13,785 13,756 13,097 13,480
- Các khoản dự phòng 9,887 9,887 9,887 -29,662 9,644
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,799 525 2,274 -11,170 300
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16,159 -1,823 -5,152 -20,362 -4,821
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,169 922 1,346 539 819
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,354 27,043 19,216 -24,898 31,498
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,883 -113,511 90,342 32,718 -15,962
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,170 729 5,105 2,003 -419
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,361 114,742 -102,239 34,391 -53,017
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,677 1,102 2,627 2,787 1,733
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -2,165 2,038 -4,017
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 60 20 0 3
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,919 -1,295 -1,623 -2,954 -4,758
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,814 26,704 15,487 40,031 -40,922
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -309 -116
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75,000 -80,000 -40,000 -140,000 -60,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 160,000 75,000 55,000 100,000 60,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 30,327 10,373 5,814 20,992 14,968
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 115,327 5,373 20,814 -19,316 14,852
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -24,439 -19,429
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -187,462 -381 -226 -8,815 -30
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -187,462 -24,820 -226 -28,244 -30
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -69,322 7,257 36,075 -7,529 -26,100
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122,812 53,491 60,748 96,822 89,293
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,491 60,748 96,822 89,293 63,193