I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.656
|
9.464
|
3.746
|
-2.896
|
22.660
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-37.588
|
5.890
|
23.296
|
22.112
|
-47.557
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.758
|
13.792
|
13.785
|
13.756
|
13.097
|
- Các khoản dự phòng
|
-24.951
|
9.887
|
9.887
|
9.887
|
-29.662
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5.985
|
-2.799
|
525
|
2.274
|
-11.170
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33.557
|
-16.159
|
-1.823
|
-5.152
|
-20.362
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.178
|
1.169
|
922
|
1.346
|
539
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-24.932
|
15.354
|
27.043
|
19.216
|
-24.898
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
97.013
|
1.883
|
-113.511
|
90.342
|
32.718
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-384
|
3.170
|
729
|
5.105
|
2.003
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.189
|
-13.361
|
114.742
|
-102.239
|
34.391
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.725
|
1.677
|
1.102
|
2.627
|
2.787
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.549
|
0
|
-2.165
|
2.038
|
-4.017
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.213
|
10
|
60
|
20
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.937
|
-5.919
|
-1.295
|
-1.623
|
-2.954
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75.961
|
2.814
|
26.704
|
15.487
|
40.031
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.870
|
0
|
|
|
-309
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.000
|
-75.000
|
-80.000
|
-40.000
|
-140.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.000
|
160.000
|
75.000
|
55.000
|
100.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.421
|
30.327
|
10.373
|
5.814
|
20.992
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.551
|
115.327
|
5.373
|
20.814
|
-19.316
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.777
|
0
|
-24.439
|
|
-19.429
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-72.099
|
-187.462
|
-381
|
-226
|
-8.815
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-112.877
|
-187.462
|
-24.820
|
-226
|
-28.244
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32.365
|
-69.322
|
7.257
|
36.075
|
-7.529
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155.177
|
122.812
|
53.491
|
60.748
|
96.822
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122.812
|
53.491
|
60.748
|
96.822
|
89.293
|