Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 935,594 913,595 823,473 832,454 689,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,945 54,125 53,730 32,610 100,187
1. Tiền 134,945 54,125 53,730 32,610 100,187
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,334 215,377 244,546 277,626 86,230
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,726 128,355 157,569 189,071 34,969
2. Trả trước cho người bán 1,682 5,762 7,945 7,967 1,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,926 81,260 79,032 80,588 49,640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 658,629 599,817 493,210 491,102 477,009
1. Hàng tồn kho 658,629 599,817 493,210 491,102 477,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,686 44,276 31,986 31,116 26,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,491 16,215 20,302 21,422 12,435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,325 24,219 11,555 9,564 13,915
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,870 3,841 130 130 130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,562,548 2,615,321 2,559,763 2,492,488 2,404,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,159 12,159 13,410 13,410 13,410
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12,159 12,159 13,410 13,410 13,410
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,013,178 2,390,690 2,311,757 2,254,829 2,216,789
1. Tài sản cố định hữu hình 2,008,370 2,386,146 2,307,478 2,250,815 2,213,039
- Nguyên giá 6,866,383 7,302,110 7,282,594 7,283,215 7,304,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,858,013 -4,915,964 -4,975,116 -5,032,399 -5,091,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,808 4,543 4,279 4,014 3,749
- Nguyên giá 8,158 8,158 8,158 8,158 8,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,350 -3,615 -3,879 -4,144 -4,409
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 486,530 157,421 164,420 161,654 117,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 486,530 157,421 164,420 161,654 117,872
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 50,681 55,051 70,176 62,595 56,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,681 55,051 70,176 62,595 56,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,498,142 3,528,916 3,383,236 3,324,942 3,094,240
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,229,917 2,316,195 2,210,682 2,178,614 2,023,818
I. Nợ ngắn hạn 2,062,161 2,149,439 2,011,026 1,990,831 1,847,419
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 987,060 1,003,366 918,482 1,028,029 975,715
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 968,359 1,006,263 950,877 847,768 786,554
4. Người mua trả tiền trước 22,670 18,618 42,289 31,210 29,435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,756 10,288 6,418 7,789 5,545
6. Phải trả người lao động 984 1,804 1,439 954 1,664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,557 41,573 42,960 27,633 17,619
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 40,270 66,637 47,885 47,060 30,546
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,505 891 676 388 340
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 167,756 166,756 199,657 187,783 176,399
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,497 155,183 187,772 175,586 163,889
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 11,260 11,572 11,885 12,198 12,510
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,268,225 1,212,721 1,172,554 1,146,328 1,070,422
I. Vốn chủ sở hữu 1,268,225 1,212,721 1,172,554 1,146,328 1,070,422
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,757 122,757 122,757 122,757 122,757
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -90,131 -145,635 -185,802 -212,028 -287,934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,101 -90,154 -90,154 -90,154 -90,154
- LNST chưa phân phối kỳ này -96,232 -55,481 -95,648 -121,874 -197,780
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,498,142 3,528,916 3,383,236 3,324,942 3,094,240