TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
935,594
|
913,595
|
823,473
|
832,454
|
689,907
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
134,945
|
54,125
|
53,730
|
32,610
|
100,187
|
1. Tiền
|
134,945
|
54,125
|
53,730
|
32,610
|
100,187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102,334
|
215,377
|
244,546
|
277,626
|
86,230
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49,726
|
128,355
|
157,569
|
189,071
|
34,969
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,682
|
5,762
|
7,945
|
7,967
|
1,621
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50,926
|
81,260
|
79,032
|
80,588
|
49,640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
658,629
|
599,817
|
493,210
|
491,102
|
477,009
|
1. Hàng tồn kho
|
658,629
|
599,817
|
493,210
|
491,102
|
477,009
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,686
|
44,276
|
31,986
|
31,116
|
26,480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,491
|
16,215
|
20,302
|
21,422
|
12,435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,325
|
24,219
|
11,555
|
9,564
|
13,915
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,870
|
3,841
|
130
|
130
|
130
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,562,548
|
2,615,321
|
2,559,763
|
2,492,488
|
2,404,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,159
|
12,159
|
13,410
|
13,410
|
13,410
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12,159
|
12,159
|
13,410
|
13,410
|
13,410
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,013,178
|
2,390,690
|
2,311,757
|
2,254,829
|
2,216,789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,008,370
|
2,386,146
|
2,307,478
|
2,250,815
|
2,213,039
|
- Nguyên giá
|
6,866,383
|
7,302,110
|
7,282,594
|
7,283,215
|
7,304,093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,858,013
|
-4,915,964
|
-4,975,116
|
-5,032,399
|
-5,091,054
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,808
|
4,543
|
4,279
|
4,014
|
3,749
|
- Nguyên giá
|
8,158
|
8,158
|
8,158
|
8,158
|
8,158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,350
|
-3,615
|
-3,879
|
-4,144
|
-4,409
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
486,530
|
157,421
|
164,420
|
161,654
|
117,872
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
486,530
|
157,421
|
164,420
|
161,654
|
117,872
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50,681
|
55,051
|
70,176
|
62,595
|
56,262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50,681
|
55,051
|
70,176
|
62,595
|
56,262
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,498,142
|
3,528,916
|
3,383,236
|
3,324,942
|
3,094,240
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,229,917
|
2,316,195
|
2,210,682
|
2,178,614
|
2,023,818
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,062,161
|
2,149,439
|
2,011,026
|
1,990,831
|
1,847,419
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
987,060
|
1,003,366
|
918,482
|
1,028,029
|
975,715
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
968,359
|
1,006,263
|
950,877
|
847,768
|
786,554
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,670
|
18,618
|
42,289
|
31,210
|
29,435
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,756
|
10,288
|
6,418
|
7,789
|
5,545
|
6. Phải trả người lao động
|
984
|
1,804
|
1,439
|
954
|
1,664
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
34,557
|
41,573
|
42,960
|
27,633
|
17,619
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40,270
|
66,637
|
47,885
|
47,060
|
30,546
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,505
|
891
|
676
|
388
|
340
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
167,756
|
166,756
|
199,657
|
187,783
|
176,399
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
156,497
|
155,183
|
187,772
|
175,586
|
163,889
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11,260
|
11,572
|
11,885
|
12,198
|
12,510
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,268,225
|
1,212,721
|
1,172,554
|
1,146,328
|
1,070,422
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,268,225
|
1,212,721
|
1,172,554
|
1,146,328
|
1,070,422
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
122,757
|
122,757
|
122,757
|
122,757
|
122,757
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-90,131
|
-145,635
|
-185,802
|
-212,028
|
-287,934
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,101
|
-90,154
|
-90,154
|
-90,154
|
-90,154
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-96,232
|
-55,481
|
-95,648
|
-121,874
|
-197,780
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,498,142
|
3,528,916
|
3,383,236
|
3,324,942
|
3,094,240
|