TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
913.595
|
823.473
|
832.454
|
689.907
|
883.546
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54.125
|
53.730
|
32.610
|
100.187
|
59.117
|
1. Tiền
|
54.125
|
53.730
|
32.610
|
100.187
|
59.117
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
215.377
|
244.546
|
277.626
|
86.230
|
280.391
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
128.355
|
157.569
|
189.071
|
34.969
|
203.714
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.762
|
7.945
|
7.967
|
1.621
|
2.281
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
81.260
|
79.032
|
80.588
|
49.640
|
74.396
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
599.817
|
493.210
|
491.102
|
477.009
|
521.699
|
1. Hàng tồn kho
|
599.817
|
493.210
|
491.102
|
477.009
|
521.699
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44.276
|
31.986
|
31.116
|
26.480
|
22.339
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16.215
|
20.302
|
21.422
|
12.435
|
8.922
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.219
|
11.555
|
9.564
|
13.915
|
13.287
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.841
|
130
|
130
|
130
|
130
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.615.321
|
2.559.763
|
2.492.488
|
2.404.333
|
2.356.283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.159
|
13.410
|
13.410
|
13.410
|
14.705
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12.159
|
13.410
|
13.410
|
13.410
|
14.705
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.390.690
|
2.311.757
|
2.254.829
|
2.216.789
|
2.158.046
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.386.146
|
2.307.478
|
2.250.815
|
2.213.039
|
2.154.562
|
- Nguyên giá
|
7.302.110
|
7.282.594
|
7.283.215
|
7.304.093
|
7.304.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.915.964
|
-4.975.116
|
-5.032.399
|
-5.091.054
|
-5.149.532
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.543
|
4.279
|
4.014
|
3.749
|
3.485
|
- Nguyên giá
|
8.158
|
8.158
|
8.158
|
8.158
|
8.158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.615
|
-3.879
|
-4.144
|
-4.409
|
-4.673
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
157.421
|
164.420
|
161.654
|
117.872
|
136.137
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
157.421
|
164.420
|
161.654
|
117.872
|
136.137
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55.051
|
70.176
|
62.595
|
56.262
|
47.395
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.051
|
70.176
|
62.595
|
56.262
|
47.395
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.528.916
|
3.383.236
|
3.324.942
|
3.094.240
|
3.239.829
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.316.195
|
2.210.682
|
2.178.614
|
2.023.818
|
2.201.956
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.149.439
|
2.011.026
|
1.990.831
|
1.847.419
|
2.036.169
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.003.366
|
918.482
|
1.028.029
|
975.715
|
1.042.489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.006.263
|
950.877
|
847.768
|
786.554
|
885.343
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.618
|
42.289
|
31.210
|
29.435
|
7.898
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.288
|
6.418
|
7.789
|
5.545
|
8.770
|
6. Phải trả người lao động
|
1.804
|
1.439
|
954
|
1.664
|
2.003
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
41.573
|
42.960
|
27.633
|
17.619
|
51.079
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
66.637
|
47.885
|
47.060
|
30.546
|
38.274
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
891
|
676
|
388
|
340
|
314
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
166.756
|
199.657
|
187.783
|
176.399
|
165.787
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
155.183
|
187.772
|
175.586
|
163.889
|
152.953
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.572
|
11.885
|
12.198
|
12.510
|
12.834
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.212.721
|
1.172.554
|
1.146.328
|
1.070.422
|
1.037.873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.212.721
|
1.172.554
|
1.146.328
|
1.070.422
|
1.037.873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.235.599
|
1.235.599
|
1.235.599
|
1.235.599
|
1.235.599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
122.757
|
122.757
|
122.757
|
122.757
|
122.757
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-145.635
|
-185.802
|
-212.028
|
-287.934
|
-320.484
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-90.154
|
-90.154
|
-90.154
|
-90.154
|
-291.949
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-55.481
|
-95.648
|
-121.874
|
-197.780
|
-28.535
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.528.916
|
3.383.236
|
3.324.942
|
3.094.240
|
3.239.829
|