単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 726,723 542,421 728,003 670,677 808,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,439 27,468 36,322 37,478 38,418
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 686,283 514,953 691,681 633,199 769,781
4. Giá vốn hàng bán 669,414 515,765 683,504 622,269 793,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16,869 -812 8,177 10,930 -23,261
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100 17 8 11 399
7. Chi phí tài chính 18,984 20,792 20,016 17,848 18,563
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17,932 18,162 17,116 16,905 16,281
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 18,274 23,055 16,786 17,867 19,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,371 20,543 22,593 18,000 28,496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -47,659 -65,185 -51,211 -42,774 -89,538
12. Thu nhập khác 16,381 10,684 16,063 17,623 14,677
13. Chi phí khác 857 980 1,333 1,075 1,046
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15,525 9,704 14,730 16,548 13,631
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -32,134 -55,481 -36,480 -26,226 -75,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -32,134 -55,481 -36,480 -26,226 -75,907
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -32,134 -55,481 -36,480 -26,226 -75,907