1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
726,723
|
542,421
|
728,003
|
670,677
|
808,198
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40,439
|
27,468
|
36,322
|
37,478
|
38,418
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
686,283
|
514,953
|
691,681
|
633,199
|
769,781
|
4. Giá vốn hàng bán
|
669,414
|
515,765
|
683,504
|
622,269
|
793,042
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,869
|
-812
|
8,177
|
10,930
|
-23,261
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
100
|
17
|
8
|
11
|
399
|
7. Chi phí tài chính
|
18,984
|
20,792
|
20,016
|
17,848
|
18,563
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,932
|
18,162
|
17,116
|
16,905
|
16,281
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,274
|
23,055
|
16,786
|
17,867
|
19,617
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,371
|
20,543
|
22,593
|
18,000
|
28,496
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-47,659
|
-65,185
|
-51,211
|
-42,774
|
-89,538
|
12. Thu nhập khác
|
16,381
|
10,684
|
16,063
|
17,623
|
14,677
|
13. Chi phí khác
|
857
|
980
|
1,333
|
1,075
|
1,046
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15,525
|
9,704
|
14,730
|
16,548
|
13,631
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-32,134
|
-55,481
|
-36,480
|
-26,226
|
-75,907
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-32,134
|
-55,481
|
-36,480
|
-26,226
|
-75,907
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-32,134
|
-55,481
|
-36,480
|
-26,226
|
-75,907
|