I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-32.134
|
-55.481
|
-36.480
|
-26.226
|
-75.907
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
70.010
|
78.818
|
75.913
|
74.497
|
74.912
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.645
|
58.854
|
59.416
|
57.696
|
58.893
|
- Các khoản dự phòng
|
305
|
313
|
313
|
313
|
313
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-515
|
1.506
|
-924
|
-406
|
-176
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-357
|
-17
|
-8
|
-11
|
-399
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
17.932
|
18.162
|
17.116
|
16.905
|
16.281
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.876
|
23.337
|
39.433
|
48.271
|
-995
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
150.037
|
-109.323
|
-20.044
|
-31.089
|
187.044
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48.443
|
55.636
|
108.920
|
2.108
|
14.093
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37.002
|
9.934
|
46.272
|
-108.729
|
-40.790
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17.503
|
-10.094
|
-19.211
|
6.460
|
15.321
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.037
|
-18.102
|
-18.526
|
-16.940
|
-16.201
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-711
|
-587
|
-189
|
-262
|
-21
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
269.114
|
-49.199
|
136.655
|
-100.181
|
158.451
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80.466
|
-46.628
|
-84.763
|
-18.311
|
-21.787
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
357
|
17
|
8
|
11
|
399
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80.109
|
-46.612
|
-84.755
|
-18.300
|
-21.388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
506.371
|
428.261
|
521.909
|
646.392
|
669.920
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-594.672
|
-413.269
|
-574.204
|
-549.032
|
-733.931
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.588
|
-1
|
0
|
|
-5.475
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95.890
|
14.991
|
-52.295
|
97.361
|
-69.485
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
93.115
|
-80.819
|
-395
|
-21.121
|
67.578
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.829
|
134.945
|
54.125
|
53.730
|
32.610
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
134.945
|
54.125
|
53.730
|
32.610
|
100.187
|