TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
287.428
|
347.902
|
367.317
|
433.509
|
305.343
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.156
|
4.842
|
5.969
|
6.483
|
21.803
|
1. Tiền
|
18.156
|
4.842
|
5.969
|
6.483
|
21.803
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.000
|
22.000
|
29.500
|
29.500
|
39.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.000
|
22.000
|
29.500
|
29.500
|
39.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185.814
|
229.146
|
220.284
|
249.082
|
199.047
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
97.387
|
103.912
|
127.582
|
143.257
|
132.030
|
2. Trả trước cho người bán
|
83.346
|
118.863
|
83.414
|
91.951
|
57.777
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.821
|
22.911
|
22.635
|
27.219
|
21.202
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.740
|
-16.540
|
-13.346
|
-13.346
|
-11.963
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.500
|
85.802
|
105.488
|
144.325
|
40.514
|
1. Hàng tồn kho
|
45.500
|
85.802
|
105.488
|
144.325
|
40.514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.958
|
6.112
|
6.076
|
4.119
|
4.479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.910
|
2.026
|
1.788
|
1.747
|
4.404
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
39
|
21
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.048
|
4.048
|
4.267
|
2.372
|
75
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
173.112
|
170.556
|
168.023
|
201.777
|
192.576
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.480
|
2.480
|
2.480
|
2.530
|
2.530
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.480
|
2.480
|
2.480
|
2.530
|
2.530
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46.711
|
45.831
|
44.965
|
44.119
|
48.631
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.029
|
45.205
|
44.395
|
43.604
|
47.276
|
- Nguyên giá
|
154.636
|
154.636
|
154.636
|
154.498
|
167.876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.608
|
-109.432
|
-110.242
|
-110.894
|
-120.601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
683
|
627
|
571
|
515
|
1.356
|
- Nguyên giá
|
4.141
|
4.141
|
4.141
|
4.141
|
5.038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.458
|
-3.514
|
-3.570
|
-3.626
|
-3.682
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22.666
|
22.459
|
22.253
|
22.046
|
21.840
|
- Nguyên giá
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.076
|
-14.282
|
-14.489
|
-14.695
|
-14.902
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
82.630
|
82.630
|
82.210
|
118.199
|
83.790
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
33.859
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.079
|
11.079
|
11.214
|
11.214
|
11.214
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.996
|
-19.996
|
-20.551
|
-18.421
|
-18.971
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.625
|
17.155
|
16.115
|
14.883
|
13.688
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.625
|
17.155
|
16.115
|
14.883
|
13.688
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22.097
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
460.540
|
518.458
|
535.339
|
635.286
|
497.919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
236.555
|
287.942
|
298.783
|
388.167
|
248.559
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203.293
|
254.931
|
265.474
|
355.050
|
215.713
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52.780
|
53.684
|
69.263
|
68.441
|
89.406
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27.418
|
54.724
|
69.930
|
109.548
|
30.222
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.979
|
63.704
|
62.394
|
82.198
|
19.016
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.741
|
588
|
1.979
|
7.981
|
6.259
|
6. Phải trả người lao động
|
7.907
|
1.917
|
4.718
|
6.576
|
5.672
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
49.082
|
50.051
|
29.700
|
45.951
|
39.989
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15.858
|
10.651
|
8.937
|
13.363
|
9.237
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.610
|
10.693
|
9.633
|
12.036
|
6.957
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.892
|
8.892
|
8.892
|
8.892
|
8.892
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27
|
27
|
27
|
63
|
63
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.262
|
33.011
|
33.309
|
33.117
|
32.846
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.454
|
24.454
|
25.004
|
25.064
|
25.044
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8.808
|
8.556
|
8.305
|
8.053
|
7.801
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
223.985
|
230.516
|
236.556
|
247.119
|
249.360
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
223.985
|
230.516
|
236.556
|
247.119
|
249.360
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29.740
|
-23.208
|
-17.168
|
-6.605
|
-4.364
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-59.589
|
-29.740
|
-29.740
|
-29.740
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.850
|
6.532
|
12.571
|
23.135
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
460.540
|
518.458
|
535.339
|
635.286
|
497.919
|