Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 433.509 305.343 324.648 496.237 531.238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.483 21.803 5.104 12.855 9.761
1. Tiền 6.483 21.803 5.104 12.855 9.761
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.500 39.500 35.500 41.500 41.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.500 39.500 35.500 41.500 41.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 249.082 199.047 198.389 316.308 314.891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143.257 132.030 112.638 210.778 155.264
2. Trả trước cho người bán 91.951 57.777 74.677 95.352 146.697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.219 21.202 23.037 22.141 24.892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.346 -11.963 -11.963 -11.963 -11.963
IV. Tổng hàng tồn kho 144.325 40.514 79.278 121.001 160.169
1. Hàng tồn kho 144.325 40.514 79.278 121.001 160.169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.119 4.479 6.376 4.572 4.917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.747 4.404 6.268 4.484 4.842
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 33 13 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.372 75 75 75 75
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 201.777 192.576 174.555 173.890 173.111
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.530 2.530 1.530 1.530 1.530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.530 2.530 1.530 1.530 1.530
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.119 48.631 47.566 46.941 45.998
1. Tài sản cố định hữu hình 43.604 47.276 46.403 45.829 44.928
- Nguyên giá 154.498 167.876 167.909 167.874 167.874
- Giá trị hao mòn lũy kế -110.894 -120.601 -121.506 -122.045 -122.946
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 515 1.356 1.163 1.112 1.070
- Nguyên giá 4.141 5.038 5.038 5.038 5.038
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.626 -3.682 -3.875 -3.926 -3.968
III. Bất động sản đầu tư 22.046 21.840 21.633 21.427 21.220
- Nguyên giá 36.742 36.742 36.742 36.742 36.742
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.695 -14.902 -15.108 -15.315 -15.522
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 118.199 83.790 63.858 64.742 65.341
1. Đầu tư vào công ty con 33.859 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91.547 91.547 72.639 73.523 74.123
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.214 11.214 11.214 11.214 11.214
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18.421 -18.971 -19.996 -19.996 -19.996
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.883 13.688 13.843 13.818 14.282
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.883 13.688 13.843 13.613 14.077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 205 205
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 22.097 26.127 25.433 24.739
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 635.286 497.919 499.203 670.128 704.349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 388.167 248.559 262.365 427.211 453.417
I. Nợ ngắn hạn 355.050 215.713 230.649 391.948 418.411
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.441 89.406 80.935 115.635 119.539
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 109.548 30.222 34.201 78.886 111.794
4. Người mua trả tiền trước 82.198 19.016 52.928 123.347 80.462
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.981 6.259 1.274 7.082 11.523
6. Phải trả người lao động 6.576 5.672 1.148 1.302 2.294
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 45.951 39.989 31.320 36.137 55.846
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13.363 9.237 12.617 9.942 19.119
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.036 6.957 7.272 10.631 8.845
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.892 8.892 8.892 8.892 8.892
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63 63 63 95 95
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.117 32.846 31.715 35.262 35.006
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 25.064 25.044 25.064 25.064 25.064
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 2.900 2.895
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 -899 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.053 7.801 7.550 7.298 7.046
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247.119 249.360 236.838 242.917 250.932
I. Vốn chủ sở hữu 247.119 249.360 236.838 242.917 250.932
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -911 -911 -911 -911 -911
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.636 4.636 4.636 4.636 4.636
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6.605 -4.364 -16.886 -10.807 -2.792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29.740 -18.897 -18.897 -18.897
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.135 2.011 8.090 16.105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 635.286 497.919 499.203 670.128 704.349