Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 287.428 347.902 367.317 433.509 305.343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.156 4.842 5.969 6.483 21.803
1. Tiền 18.156 4.842 5.969 6.483 21.803
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.000 22.000 29.500 29.500 39.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32.000 22.000 29.500 29.500 39.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185.814 229.146 220.284 249.082 199.047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97.387 103.912 127.582 143.257 132.030
2. Trả trước cho người bán 83.346 118.863 83.414 91.951 57.777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.821 22.911 22.635 27.219 21.202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.740 -16.540 -13.346 -13.346 -11.963
IV. Tổng hàng tồn kho 45.500 85.802 105.488 144.325 40.514
1. Hàng tồn kho 45.500 85.802 105.488 144.325 40.514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.958 6.112 6.076 4.119 4.479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.910 2.026 1.788 1.747 4.404
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 39 21 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.048 4.048 4.267 2.372 75
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 173.112 170.556 168.023 201.777 192.576
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.480 2.480 2.480 2.530 2.530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.480 2.480 2.480 2.530 2.530
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.711 45.831 44.965 44.119 48.631
1. Tài sản cố định hữu hình 46.029 45.205 44.395 43.604 47.276
- Nguyên giá 154.636 154.636 154.636 154.498 167.876
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.608 -109.432 -110.242 -110.894 -120.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 683 627 571 515 1.356
- Nguyên giá 4.141 4.141 4.141 4.141 5.038
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.458 -3.514 -3.570 -3.626 -3.682
III. Bất động sản đầu tư 22.666 22.459 22.253 22.046 21.840
- Nguyên giá 36.742 36.742 36.742 36.742 36.742
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.076 -14.282 -14.489 -14.695 -14.902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 82.630 82.630 82.210 118.199 83.790
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 33.859 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91.547 91.547 91.547 91.547 91.547
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.079 11.079 11.214 11.214 11.214
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19.996 -19.996 -20.551 -18.421 -18.971
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.625 17.155 16.115 14.883 13.688
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.625 17.155 16.115 14.883 13.688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 22.097
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 460.540 518.458 535.339 635.286 497.919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 236.555 287.942 298.783 388.167 248.559
I. Nợ ngắn hạn 203.293 254.931 265.474 355.050 215.713
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.780 53.684 69.263 68.441 89.406
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.418 54.724 69.930 109.548 30.222
4. Người mua trả tiền trước 30.979 63.704 62.394 82.198 19.016
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.741 588 1.979 7.981 6.259
6. Phải trả người lao động 7.907 1.917 4.718 6.576 5.672
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 49.082 50.051 29.700 45.951 39.989
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15.858 10.651 8.937 13.363 9.237
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.610 10.693 9.633 12.036 6.957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.892 8.892 8.892 8.892 8.892
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27 27 27 63 63
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.262 33.011 33.309 33.117 32.846
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.454 24.454 25.004 25.064 25.044
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.808 8.556 8.305 8.053 7.801
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 223.985 230.516 236.556 247.119 249.360
I. Vốn chủ sở hữu 223.985 230.516 236.556 247.119 249.360
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -911 -911 -911 -911 -911
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.636 4.636 4.636 4.636 4.636
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29.740 -23.208 -17.168 -6.605 -4.364
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -59.589 -29.740 -29.740 -29.740
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.850 6.532 12.571 23.135
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 460.540 518.458 535.339 635.286 497.919