Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
177,661
|
302,231
|
332,433
|
372,632
|
164,480
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,817
|
3,117
|
3,986
|
1,785
|
1,485
|
Doanh thu thuần
|
175,844
|
299,114
|
328,448
|
370,847
|
162,995
|
Giá vốn hàng bán
|
141,772
|
258,276
|
285,426
|
330,104
|
131,288
|
Lợi nhuận gộp
|
34,072
|
40,838
|
43,022
|
40,743
|
31,707
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
699
|
892
|
252
|
5,953
|
320
|
Chi phí tài chính
|
942
|
959
|
-1,069
|
1,862
|
1,482
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
933
|
958
|
1,060
|
1,304
|
1,456
|
Chi phí bán hàng
|
18,507
|
16,758
|
17,072
|
16,294
|
20,287
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,792
|
15,253
|
13,785
|
16,281
|
7,692
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,530
|
8,760
|
13,485
|
12,258
|
2,566
|
Thu nhập khác
|
20
|
200
|
34
|
297
|
32
|
Chi phí khác
|
878
|
71
|
65
|
1,667
|
26
|
Lợi nhuận khác
|
-858
|
129
|
-31
|
-1,370
|
6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,673
|
8,889
|
13,454
|
10,888
|
2,572
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
2,750
|
2,416
|
420
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
2,750
|
2,416
|
420
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,673
|
8,889
|
10,704
|
8,472
|
2,152
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,673
|
8,889
|
10,704
|
8,472
|
2,152
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|