TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
347,902
|
367,317
|
433,509
|
305,343
|
324,648
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,842
|
5,969
|
6,483
|
21,803
|
5,104
|
1. Tiền
|
4,842
|
5,969
|
6,483
|
21,803
|
5,104
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,000
|
29,500
|
29,500
|
39,500
|
35,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
229,146
|
220,284
|
249,082
|
199,047
|
198,389
|
1. Phải thu khách hàng
|
103,912
|
127,582
|
143,257
|
132,030
|
112,638
|
2. Trả trước cho người bán
|
118,863
|
83,414
|
91,951
|
57,777
|
74,677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,911
|
22,635
|
27,219
|
21,202
|
23,037
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,540
|
-13,346
|
-13,346
|
-11,963
|
-11,963
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85,802
|
105,488
|
144,325
|
40,514
|
79,278
|
1. Hàng tồn kho
|
85,802
|
105,488
|
144,325
|
40,514
|
79,278
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,112
|
6,076
|
4,119
|
4,479
|
6,376
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,026
|
1,788
|
1,747
|
4,404
|
6,268
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39
|
21
|
0
|
0
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,048
|
4,267
|
2,372
|
75
|
75
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170,556
|
168,023
|
201,777
|
192,576
|
174,555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,480
|
2,480
|
2,530
|
2,530
|
1,530
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,480
|
2,480
|
2,530
|
2,530
|
1,530
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,831
|
44,965
|
44,119
|
48,631
|
47,566
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,205
|
44,395
|
43,604
|
47,276
|
46,403
|
- Nguyên giá
|
154,636
|
154,636
|
154,498
|
167,876
|
167,909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,432
|
-110,242
|
-110,894
|
-120,601
|
-121,506
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
627
|
571
|
515
|
1,356
|
1,163
|
- Nguyên giá
|
4,141
|
4,141
|
4,141
|
5,038
|
5,038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,514
|
-3,570
|
-3,626
|
-3,682
|
-3,875
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22,459
|
22,253
|
22,046
|
21,840
|
21,633
|
- Nguyên giá
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,282
|
-14,489
|
-14,695
|
-14,902
|
-15,108
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
82,630
|
82,210
|
118,199
|
83,790
|
63,858
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
33,859
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
72,639
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,079
|
11,214
|
11,214
|
11,214
|
11,214
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,996
|
-20,551
|
-18,421
|
-18,971
|
-19,996
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,155
|
16,115
|
14,883
|
13,688
|
13,843
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,155
|
16,115
|
14,883
|
13,688
|
13,843
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
22,097
|
26,127
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
518,458
|
535,339
|
635,286
|
497,919
|
499,203
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
287,942
|
298,783
|
388,167
|
248,559
|
262,365
|
I. Nợ ngắn hạn
|
254,931
|
265,474
|
355,050
|
215,713
|
230,649
|
1. Vay và nợ ngắn
|
53,684
|
69,263
|
68,441
|
89,406
|
80,935
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,724
|
69,930
|
109,548
|
30,222
|
34,201
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63,704
|
62,394
|
82,198
|
19,016
|
52,928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
588
|
1,979
|
7,981
|
6,259
|
1,274
|
6. Phải trả người lao động
|
1,917
|
4,718
|
6,576
|
5,672
|
1,148
|
7. Chi phí phải trả
|
50,051
|
29,700
|
45,951
|
39,989
|
31,320
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,693
|
9,633
|
12,036
|
6,957
|
7,272
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,892
|
8,892
|
8,892
|
8,892
|
8,892
|
II. Nợ dài hạn
|
33,011
|
33,309
|
33,117
|
32,846
|
31,715
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
24,454
|
25,004
|
25,064
|
25,044
|
25,064
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-899
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
230,516
|
236,556
|
247,119
|
249,360
|
236,838
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
230,516
|
236,556
|
247,119
|
249,360
|
236,838
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-23,208
|
-17,168
|
-6,605
|
-4,364
|
-16,886
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27
|
27
|
63
|
63
|
63
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
518,458
|
535,339
|
635,286
|
497,919
|
499,203
|