単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 347,902 367,317 433,509 305,343 324,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,842 5,969 6,483 21,803 5,104
1. Tiền 4,842 5,969 6,483 21,803 5,104
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000 29,500 29,500 39,500 35,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,146 220,284 249,082 199,047 198,389
1. Phải thu khách hàng 103,912 127,582 143,257 132,030 112,638
2. Trả trước cho người bán 118,863 83,414 91,951 57,777 74,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,911 22,635 27,219 21,202 23,037
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,540 -13,346 -13,346 -11,963 -11,963
IV. Tổng hàng tồn kho 85,802 105,488 144,325 40,514 79,278
1. Hàng tồn kho 85,802 105,488 144,325 40,514 79,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,112 6,076 4,119 4,479 6,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,026 1,788 1,747 4,404 6,268
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39 21 0 0 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,048 4,267 2,372 75 75
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 170,556 168,023 201,777 192,576 174,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,480 2,480 2,530 2,530 1,530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,480 2,480 2,530 2,530 1,530
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,831 44,965 44,119 48,631 47,566
1. Tài sản cố định hữu hình 45,205 44,395 43,604 47,276 46,403
- Nguyên giá 154,636 154,636 154,498 167,876 167,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,432 -110,242 -110,894 -120,601 -121,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 627 571 515 1,356 1,163
- Nguyên giá 4,141 4,141 4,141 5,038 5,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,514 -3,570 -3,626 -3,682 -3,875
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 22,459 22,253 22,046 21,840 21,633
- Nguyên giá 36,742 36,742 36,742 36,742 36,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,282 -14,489 -14,695 -14,902 -15,108
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 82,630 82,210 118,199 83,790 63,858
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 33,859 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,547 91,547 91,547 91,547 72,639
3. Đầu tư dài hạn khác 11,079 11,214 11,214 11,214 11,214
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19,996 -20,551 -18,421 -18,971 -19,996
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,155 16,115 14,883 13,688 13,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,155 16,115 14,883 13,688 13,843
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 22,097 26,127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 518,458 535,339 635,286 497,919 499,203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 287,942 298,783 388,167 248,559 262,365
I. Nợ ngắn hạn 254,931 265,474 355,050 215,713 230,649
1. Vay và nợ ngắn 53,684 69,263 68,441 89,406 80,935
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 54,724 69,930 109,548 30,222 34,201
4. Người mua trả tiền trước 63,704 62,394 82,198 19,016 52,928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 588 1,979 7,981 6,259 1,274
6. Phải trả người lao động 1,917 4,718 6,576 5,672 1,148
7. Chi phí phải trả 50,051 29,700 45,951 39,989 31,320
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,693 9,633 12,036 6,957 7,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,892 8,892 8,892 8,892 8,892
II. Nợ dài hạn 33,011 33,309 33,117 32,846 31,715
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24,454 25,004 25,064 25,044 25,064
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 -899
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 230,516 236,556 247,119 249,360 236,838
I. Vốn chủ sở hữu 230,516 236,556 247,119 249,360 236,838
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -911 -911 -911 -911 -911
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,636 4,636 4,636 4,636 4,636
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,208 -17,168 -6,605 -4,364 -16,886
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27 27 63 63 63
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 518,458 535,339 635,286 497,919 499,203