Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 283.349 177.661 302.231 332.433 372.632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.434 1.817 3.117 3.986 1.785
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 278.915 175.844 299.114 328.448 370.847
4. Giá vốn hàng bán 245.748 141.772 258.276 285.426 330.104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.167 34.072 40.838 43.022 40.743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.133 699 892 252 5.953
7. Chi phí tài chính 1.846 942 959 -1.069 1.862
-Trong đó: Chi phí lãi vay 941 933 958 1.060 1.304
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.116 18.507 16.758 17.072 16.294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.649 7.792 15.253 13.785 16.281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.690 7.530 8.760 13.485 12.258
12. Thu nhập khác 67 20 200 34 297
13. Chi phí khác 36 878 71 65 1.667
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 31 -858 129 -31 -1.370
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.722 6.673 8.889 13.454 10.888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 2.750 2.416
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 2.750 2.416
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.722 6.673 8.889 10.704 8.472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.722 6.673 8.889 10.704 8.472