1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
283.349
|
177.661
|
302.231
|
332.433
|
372.632
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.434
|
1.817
|
3.117
|
3.986
|
1.785
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
278.915
|
175.844
|
299.114
|
328.448
|
370.847
|
4. Giá vốn hàng bán
|
245.748
|
141.772
|
258.276
|
285.426
|
330.104
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.167
|
34.072
|
40.838
|
43.022
|
40.743
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.133
|
699
|
892
|
252
|
5.953
|
7. Chi phí tài chính
|
1.846
|
942
|
959
|
-1.069
|
1.862
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
941
|
933
|
958
|
1.060
|
1.304
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.116
|
18.507
|
16.758
|
17.072
|
16.294
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.649
|
7.792
|
15.253
|
13.785
|
16.281
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.690
|
7.530
|
8.760
|
13.485
|
12.258
|
12. Thu nhập khác
|
67
|
20
|
200
|
34
|
297
|
13. Chi phí khác
|
36
|
878
|
71
|
65
|
1.667
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
31
|
-858
|
129
|
-31
|
-1.370
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.722
|
6.673
|
8.889
|
13.454
|
10.888
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
2.750
|
2.416
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
2.750
|
2.416
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.722
|
6.673
|
8.889
|
10.704
|
8.472
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.722
|
6.673
|
8.889
|
10.704
|
8.472
|