|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
332.433
|
372.632
|
164.480
|
297.552
|
343.243
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.986
|
1.785
|
1.485
|
3.465
|
3.701
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328.448
|
370.847
|
162.995
|
294.087
|
339.541
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
285.426
|
330.104
|
131.288
|
253.225
|
295.956
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.022
|
40.743
|
31.707
|
40.862
|
43.585
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
252
|
5.953
|
320
|
683
|
937
|
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.069
|
1.862
|
1.482
|
1.690
|
2.073
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.060
|
1.304
|
1.456
|
1.690
|
2.073
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
1.247
|
600
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.072
|
16.294
|
20.287
|
18.189
|
17.986
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.785
|
16.281
|
7.692
|
13.250
|
16.425
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.485
|
12.258
|
2.566
|
9.663
|
8.638
|
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
297
|
32
|
96
|
11
|
|
13. Chi phí khác
|
65
|
1.667
|
26
|
115
|
8
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-1.370
|
6
|
-19
|
3
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.454
|
10.888
|
2.572
|
9.644
|
8.641
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.750
|
2.416
|
420
|
1.589
|
1.830
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-694
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.750
|
2.416
|
420
|
895
|
1.830
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.704
|
8.472
|
2.152
|
8.749
|
6.810
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.704
|
8.472
|
2.152
|
8.749
|
6.810
|