Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 332.433 372.632 164.480 297.552 343.243
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.986 1.785 1.485 3.465 3.701
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 328.448 370.847 162.995 294.087 339.541
4. Giá vốn hàng bán 285.426 330.104 131.288 253.225 295.956
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 43.022 40.743 31.707 40.862 43.585
6. Doanh thu hoạt động tài chính 252 5.953 320 683 937
7. Chi phí tài chính -1.069 1.862 1.482 1.690 2.073
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.060 1.304 1.456 1.690 2.073
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.247 600
9. Chi phí bán hàng 17.072 16.294 20.287 18.189 17.986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.785 16.281 7.692 13.250 16.425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.485 12.258 2.566 9.663 8.638
12. Thu nhập khác 34 297 32 96 11
13. Chi phí khác 65 1.667 26 115 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 -1.370 6 -19 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.454 10.888 2.572 9.644 8.641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.750 2.416 420 1.589 1.830
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -694
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.750 2.416 420 895 1.830
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.704 8.472 2.152 8.749 6.810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.704 8.472 2.152 8.749 6.810