1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
302,231
|
332,433
|
372,632
|
164,480
|
297,552
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,117
|
3,986
|
1,785
|
1,485
|
3,465
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
299,114
|
328,448
|
370,847
|
162,995
|
294,087
|
4. Giá vốn hàng bán
|
258,276
|
285,426
|
330,104
|
131,288
|
253,225
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40,838
|
43,022
|
40,743
|
31,707
|
40,862
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
892
|
252
|
5,953
|
320
|
683
|
7. Chi phí tài chính
|
959
|
-1,069
|
1,862
|
1,482
|
1,690
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
958
|
1,060
|
1,304
|
1,456
|
1,690
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
1,247
|
9. Chi phí bán hàng
|
16,758
|
17,072
|
16,294
|
20,287
|
18,189
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,253
|
13,785
|
16,281
|
7,692
|
13,250
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,760
|
13,485
|
12,258
|
2,566
|
9,663
|
12. Thu nhập khác
|
200
|
34
|
297
|
32
|
96
|
13. Chi phí khác
|
71
|
65
|
1,667
|
26
|
115
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
129
|
-31
|
-1,370
|
6
|
-19
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,889
|
13,454
|
10,888
|
2,572
|
9,644
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2,750
|
2,416
|
420
|
1,589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
-694
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2,750
|
2,416
|
420
|
895
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,889
|
10,704
|
8,472
|
2,152
|
8,749
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,889
|
10,704
|
8,472
|
2,152
|
8,749
|