単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,722 6,673 8,889 13,454 10,888
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,154 1,647 -1,836 -2,797 -4,103
- Khấu hao TSCĐ 780 1,087 1,073 1,053 1,058
- Các khoản dự phòng 313 -200 -3,194 -4,773 -834
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11 0 7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,198 -173 -673 -137 -5,639
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 941 933 958 1,060 1,304
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,567 8,319 7,053 10,657 6,785
- Tăng, giảm các khoản phải thu 40,594 -43,154 9,702 -38,889 53,793
- Tăng, giảm hàng tồn kho 58,589 -40,337 -19,686 -38,837 103,811
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -96,982 48,493 -3,013 92,356 -162,222
- Tăng giảm chi phí trả trước 975 1,354 1,278 1,272 -8,777
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -941 933 -2,825 -1,060 -1,304
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -4,903 4,903
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 36
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,803 -24,391 -7,491 20,596 -2,976
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 194 0 -161
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18 0 4
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -7,500 -11,740
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,000 1,740
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -135 -19,259
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 314 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,902 173 673 -1 5,636
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,392 10,173 -6,962 -19,260 -4,521
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 91,784 61,573 115,063 105,534 125,491
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -93,683 -60,669 -99,484 -106,356 -104,526
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,899 904 15,580 -822 20,965
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,296 -13,314 1,127 514 13,467
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,870 18,156 4,842 5,969 6,483
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -11 0 -7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,156 4,842 5,969 6,483 19,943