I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,722
|
6,673
|
8,889
|
13,454
|
10,888
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,154
|
1,647
|
-1,836
|
-2,797
|
-4,103
|
- Khấu hao TSCĐ
|
780
|
1,087
|
1,073
|
1,053
|
1,058
|
- Các khoản dự phòng
|
313
|
-200
|
-3,194
|
-4,773
|
-834
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
0
|
|
|
7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,198
|
-173
|
-673
|
-137
|
-5,639
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
941
|
933
|
958
|
1,060
|
1,304
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,567
|
8,319
|
7,053
|
10,657
|
6,785
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40,594
|
-43,154
|
9,702
|
-38,889
|
53,793
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
58,589
|
-40,337
|
-19,686
|
-38,837
|
103,811
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-96,982
|
48,493
|
-3,013
|
92,356
|
-162,222
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
975
|
1,354
|
1,278
|
1,272
|
-8,777
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-941
|
933
|
-2,825
|
-1,060
|
-1,304
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
-4,903
|
4,903
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
36
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,803
|
-24,391
|
-7,491
|
20,596
|
-2,976
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
194
|
0
|
|
|
-161
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18
|
0
|
|
|
4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-7,500
|
|
-11,740
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10,000
|
|
|
1,740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-135
|
-19,259
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
314
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,902
|
173
|
673
|
-1
|
5,636
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,392
|
10,173
|
-6,962
|
-19,260
|
-4,521
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,784
|
61,573
|
115,063
|
105,534
|
125,491
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-93,683
|
-60,669
|
-99,484
|
-106,356
|
-104,526
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,899
|
904
|
15,580
|
-822
|
20,965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,296
|
-13,314
|
1,127
|
514
|
13,467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,870
|
18,156
|
4,842
|
5,969
|
6,483
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
0
|
|
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,156
|
4,842
|
5,969
|
6,483
|
19,943
|