1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
454.523
|
390.346
|
468.755
|
529.806
|
561.465
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
518
|
666
|
8
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
454.005
|
389.680
|
468.748
|
529.806
|
561.465
|
4. Giá vốn hàng bán
|
310.173
|
260.971
|
304.989
|
331.923
|
343.430
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
143.833
|
128.709
|
163.759
|
197.884
|
218.035
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.262
|
1.132
|
1.953
|
4.337
|
2.191
|
7. Chi phí tài chính
|
2.232
|
1.654
|
1.413
|
1.397
|
841
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.232
|
1.654
|
1.413
|
1.397
|
841
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
60.255
|
55.955
|
64.102
|
90.664
|
98.303
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.173
|
40.304
|
51.202
|
56.023
|
62.187
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43.434
|
31.927
|
48.994
|
54.137
|
58.895
|
12. Thu nhập khác
|
1.420
|
162
|
855
|
1.173
|
127
|
13. Chi phí khác
|
802
|
172
|
642
|
559
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
618
|
-10
|
213
|
613
|
124
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.052
|
31.917
|
49.207
|
54.750
|
59.019
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.191
|
6.018
|
9.977
|
11.091
|
11.960
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.191
|
6.018
|
9.977
|
11.091
|
11.960
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.861
|
25.899
|
39.230
|
43.659
|
47.059
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.861
|
25.899
|
39.230
|
43.659
|
47.059
|