1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
135.343
|
138.512
|
141.421
|
138.705
|
142.826
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
135.343
|
138.512
|
141.421
|
138.705
|
142.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.891
|
80.927
|
85.017
|
85.865
|
90.863
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.452
|
57.585
|
56.404
|
52.840
|
51.964
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.139
|
217
|
426
|
236
|
1.028
|
7. Chi phí tài chính
|
339
|
230
|
240
|
187
|
186
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
339
|
230
|
240
|
187
|
186
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.543
|
16.180
|
18.358
|
21.228
|
42.622
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.742
|
11.534
|
15.204
|
13.362
|
22.146
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.032
|
29.859
|
23.028
|
18.300
|
-11.962
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
42
|
35
|
102
|
-52
|
13. Chi phí khác
|
21
|
3
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
39
|
35
|
102
|
-52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.045
|
29.898
|
23.063
|
18.402
|
-12.015
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-68
|
5.980
|
4.613
|
3.680
|
-2.247
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-68
|
5.980
|
4.613
|
3.680
|
-2.247
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-977
|
23.918
|
18.450
|
14.721
|
-9.768
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-977
|
23.918
|
18.450
|
14.721
|
-9.768
|