Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138,705 142,826 134,084 139,531 137,129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 138,705 142,826 134,084 139,531 137,129
4. Giá vốn hàng bán 85,865 90,863 77,289 84,388 82,252
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52,840 51,964 56,795 55,143 54,877
6. Doanh thu hoạt động tài chính 236 1,028 131 488 218
7. Chi phí tài chính 187 186 132 138 122
-Trong đó: Chi phí lãi vay 187 186 132 138 122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 21,228 42,622 17,321 27,444 25,021
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,362 22,146 16,171 16,728 14,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18,300 -11,962 23,302 11,321 14,982
12. Thu nhập khác 102 -52 367 415 452
13. Chi phí khác 0 704 368
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 102 -52 367 -290 84
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18,402 -12,015 23,669 11,032 15,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,680 -2,247 4,734 2,206 3,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,680 -2,247 4,734 2,206 3,013
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14,721 -9,768 18,935 8,825 12,053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14,721 -9,768 18,935 8,825 12,053