I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,898
|
23,063
|
18,402
|
-12,015
|
23,669
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,888
|
9,160
|
8,922
|
9,077
|
9,954
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,454
|
9,455
|
9,402
|
9,797
|
9,953
|
- Các khoản dự phòng
|
-578
|
-109
|
-430
|
122
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-217
|
-426
|
-236
|
-1,028
|
-131
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
230
|
240
|
187
|
186
|
132
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,786
|
32,223
|
27,324
|
-2,938
|
33,623
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,096
|
-5,558
|
2,604
|
2,386
|
-2,363
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,585
|
-9,462
|
3,563
|
26
|
1,296
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,149
|
-13,417
|
8,320
|
3,326
|
-21,370
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
947
|
-295
|
-1,911
|
1,119
|
1,836
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-261
|
-240
|
-187
|
-167
|
-150
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-5,908
|
-4,613
|
-3,615
|
-1,080
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
55
|
3
|
20
|
22
|
76
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,038
|
-3,360
|
-2,153
|
-1,205
|
-7,688
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,829
|
-6,013
|
32,968
|
-1,046
|
4,181
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,319
|
-2,372
|
-11,058
|
-6,061
|
-28,726
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-15,112
|
-5,000
|
-12,000
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
8,000
|
|
10,000
|
8,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
555
|
602
|
346
|
631
|
447
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,764
|
-8,882
|
-15,712
|
-7,430
|
-23,278
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,008
|
-1,008
|
-1,008
|
-1,008
|
-1,008
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
-12,649
|
64
|
-8,189
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,018
|
-13,657
|
-944
|
-9,197
|
-1,015
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,047
|
-28,552
|
16,312
|
-17,673
|
-20,112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98,273
|
115,320
|
86,768
|
103,080
|
85,407
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
115,320
|
86,768
|
103,080
|
85,407
|
65,295
|