単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23,063 18,402 -12,015 23,669 11,032
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,160 8,922 9,077 9,954 9,747
- Khấu hao TSCĐ 9,455 9,402 9,797 9,953 10,030
- Các khoản dự phòng -109 -430 122 67
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -426 -236 -1,028 -131 -488
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 240 187 186 132 138
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,223 27,324 -2,938 33,623 20,778
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,558 2,604 2,386 -2,363 -714
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,462 3,563 26 1,296 -3,536
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,417 8,320 3,326 -21,370 5,245
- Tăng giảm chi phí trả trước -295 -1,911 1,119 1,836 148
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -240 -187 -167 -150 -138
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,908 -4,613 -3,615 -1,080 -2,486
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 20 22 76 10
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,360 -2,153 -1,205 -7,688 -3,599
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,013 32,968 -1,046 4,181 15,708
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,372 -11,058 -6,061 -28,726 -3,403
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,112 -5,000 -12,000 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,000 10,000 8,000 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 602 346 631 447 634
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,882 -15,712 -7,430 -23,278 17,231
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,008 -1,008 -1,008 -1,008 -1,008
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,649 64 -8,189 -7 -7,842
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13,657 -944 -9,197 -1,015 -8,850
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28,552 16,312 -17,673 -20,112 24,089
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115,320 86,768 103,080 85,407 65,295
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86,768 103,080 85,407 65,295 89,384