Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141,421
|
138,705
|
142,826
|
134,084
|
139,531
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
141,421
|
138,705
|
142,826
|
134,084
|
139,531
|
Giá vốn hàng bán
|
85,017
|
85,865
|
90,863
|
77,289
|
84,388
|
Lợi nhuận gộp
|
56,404
|
52,840
|
51,964
|
56,795
|
55,143
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
426
|
236
|
1,028
|
131
|
488
|
Chi phí tài chính
|
240
|
187
|
186
|
132
|
138
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
240
|
187
|
186
|
132
|
138
|
Chi phí bán hàng
|
18,358
|
21,228
|
42,622
|
17,321
|
27,444
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,204
|
13,362
|
22,146
|
16,171
|
16,728
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,028
|
18,300
|
-11,962
|
23,302
|
11,321
|
Thu nhập khác
|
35
|
102
|
-52
|
367
|
415
|
Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
704
|
Lợi nhuận khác
|
35
|
102
|
-52
|
367
|
-290
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,063
|
18,402
|
-12,015
|
23,669
|
11,032
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,613
|
3,680
|
-2,247
|
4,734
|
2,206
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,613
|
3,680
|
-2,247
|
4,734
|
2,206
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,450
|
14,721
|
-9,768
|
18,935
|
8,825
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,450
|
14,721
|
-9,768
|
18,935
|
8,825
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|