単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 135,343 138,512 141,421 138,705 142,826
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 135,343 138,512 141,421 138,705 142,826
Giá vốn hàng bán 88,891 80,927 85,017 85,865 90,863
Lợi nhuận gộp 46,452 57,585 56,404 52,840 51,964
Doanh thu hoạt động tài chính 1,139 217 426 236 1,028
Chi phí tài chính 339 230 240 187 186
Trong đó: Chi phí lãi vay 339 230 240 187 186
Chi phí bán hàng 31,543 16,180 18,358 21,228 42,622
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,742 11,534 15,204 13,362 22,146
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,032 29,859 23,028 18,300 -11,962
Thu nhập khác 8 42 35 102 -52
Chi phí khác 21 3
Lợi nhuận khác -13 39 35 102 -52
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,045 29,898 23,063 18,402 -12,015
Chi phí thuế TNDN hiện hành -68 5,980 4,613 3,680 -2,247
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -68 5,980 4,613 3,680 -2,247
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -977 23,918 18,450 14,721 -9,768
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -977 23,918 18,450 14,721 -9,768
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)