単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141,421 138,705 142,826 134,084 139,531
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 141,421 138,705 142,826 134,084 139,531
Giá vốn hàng bán 85,017 85,865 90,863 77,289 84,388
Lợi nhuận gộp 56,404 52,840 51,964 56,795 55,143
Doanh thu hoạt động tài chính 426 236 1,028 131 488
Chi phí tài chính 240 187 186 132 138
Trong đó: Chi phí lãi vay 240 187 186 132 138
Chi phí bán hàng 18,358 21,228 42,622 17,321 27,444
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,204 13,362 22,146 16,171 16,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,028 18,300 -11,962 23,302 11,321
Thu nhập khác 35 102 -52 367 415
Chi phí khác 0 704
Lợi nhuận khác 35 102 -52 367 -290
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,063 18,402 -12,015 23,669 11,032
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,613 3,680 -2,247 4,734 2,206
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,613 3,680 -2,247 4,734 2,206
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,450 14,721 -9,768 18,935 8,825
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,450 14,721 -9,768 18,935 8,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)