TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,296,384
|
1,199,217
|
1,482,417
|
2,294,480
|
2,299,331
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136,893
|
41,511
|
26,937
|
468,842
|
146,834
|
1. Tiền
|
133,090
|
24,511
|
10,737
|
47,442
|
16,529
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,803
|
17,000
|
16,200
|
421,400
|
130,305
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
36,622
|
73,245
|
45,708
|
38,892
|
460,822
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
24,492
|
61,494
|
47,745
|
42,250
|
59,470
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-249
|
-249
|
-2,037
|
-3,358
|
-5,647
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,380
|
12,000
|
0
|
0
|
407,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
564,659
|
496,798
|
717,507
|
878,483
|
897,918
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
162,797
|
68,413
|
99,624
|
280,184
|
116,851
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,165
|
73,874
|
13,553
|
54,077
|
52,284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
325,979
|
344,329
|
472,649
|
517,220
|
601,430
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,014
|
18,476
|
142,170
|
38,977
|
139,983
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,295
|
-8,295
|
-10,489
|
-11,975
|
-12,630
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
521,654
|
548,966
|
646,191
|
865,073
|
754,944
|
1. Hàng tồn kho
|
521,654
|
548,966
|
646,191
|
865,073
|
754,944
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,556
|
38,698
|
46,074
|
43,190
|
38,812
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,081
|
31,035
|
29,278
|
36,882
|
27,981
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,921
|
7,492
|
14,836
|
4,673
|
10,741
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,554
|
171
|
1,959
|
1,636
|
91
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
416,569
|
414,653
|
303,997
|
300,330
|
408,448
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
115,741
|
115,741
|
7,297
|
7,044
|
7,102
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
7,371
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
115,741
|
115,741
|
7,624
|
0
|
7,429
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-327
|
-327
|
-327
|
II. Tài sản cố định
|
27,124
|
26,409
|
25,689
|
25,070
|
24,572
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,124
|
26,409
|
25,689
|
25,070
|
24,572
|
- Nguyên giá
|
68,399
|
68,399
|
68,399
|
68,056
|
67,762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,275
|
-41,990
|
-42,710
|
-42,986
|
-43,190
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
229,651
|
229,327
|
229,159
|
228,503
|
227,119
|
- Nguyên giá
|
249,840
|
250,885
|
252,105
|
252,843
|
252,843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,189
|
-21,558
|
-22,946
|
-24,339
|
-25,724
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,318
|
11,470
|
11,600
|
11,598
|
123,647
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,664
|
11,816
|
11,946
|
11,944
|
11,993
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
112,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-346
|
-346
|
-346
|
-346
|
-346
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,082
|
1,755
|
1,929
|
1,495
|
1,095
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
298
|
701
|
616
|
860
|
769
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
785
|
1,054
|
1,313
|
635
|
326
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
31,653
|
29,950
|
28,323
|
26,619
|
24,914
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,712,954
|
1,613,870
|
1,786,414
|
2,594,809
|
2,707,779
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
540,186
|
434,401
|
496,247
|
1,140,955
|
1,130,856
|
I. Nợ ngắn hạn
|
403,636
|
276,599
|
331,857
|
638,087
|
552,898
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
212,893
|
85,993
|
101,685
|
89,063
|
81,263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,930
|
22,640
|
60,527
|
87,003
|
44,189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
90,472
|
100,957
|
110,290
|
175,893
|
100,727
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,839
|
8,945
|
9,817
|
68,334
|
127,828
|
6. Phải trả người lao động
|
2,501
|
3,324
|
5,972
|
3,262
|
2,601
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,409
|
1,421
|
1,469
|
55,550
|
64,627
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,784
|
2,838
|
3,078
|
3,035
|
2,757
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61,353
|
45,122
|
34,372
|
152,249
|
123,750
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,456
|
5,361
|
4,646
|
3,699
|
5,155
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
136,550
|
157,801
|
164,391
|
502,868
|
577,958
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
29,260
|
52,016
|
57,846
|
18,625
|
66,745
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
102,800
|
101,196
|
101,969
|
479,669
|
506,586
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,297
|
1,297
|
1,297
|
1,297
|
1,297
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,193
|
3,292
|
3,280
|
3,277
|
3,330
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,172,767
|
1,179,469
|
1,290,167
|
1,453,855
|
1,576,923
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,172,767
|
1,179,469
|
1,290,167
|
1,453,855
|
1,576,923
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
773,723
|
827,883
|
827,883
|
827,883
|
827,883
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-575
|
-619
|
-619
|
-619
|
-619
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,614
|
12,614
|
12,859
|
12,614
|
2,401
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191,735
|
143,581
|
134,202
|
294,096
|
415,773
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
184,102
|
130,238
|
127,433
|
145,472
|
153,898
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,633
|
13,343
|
6,769
|
148,624
|
261,875
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
195,271
|
196,011
|
315,841
|
319,881
|
331,486
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,712,954
|
1,613,870
|
1,786,414
|
2,594,809
|
2,707,779
|