TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.150.054
|
1.065.275
|
1.296.384
|
1.199.217
|
1.482.417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.158
|
30.055
|
136.893
|
41.511
|
26.937
|
1. Tiền
|
24.658
|
27.055
|
133.090
|
24.511
|
10.737
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.500
|
3.000
|
3.803
|
17.000
|
16.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.067
|
15.256
|
36.622
|
73.245
|
45.708
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
16.354
|
4.465
|
24.492
|
61.494
|
47.745
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.151
|
-73
|
-249
|
-249
|
-2.037
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.864
|
10.864
|
12.380
|
12.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
521.190
|
451.068
|
564.659
|
496.798
|
717.507
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131.985
|
86.392
|
162.797
|
68.413
|
99.624
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.754
|
67.045
|
70.165
|
73.874
|
13.553
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
265.529
|
219.629
|
325.979
|
344.329
|
472.649
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
124.211
|
86.298
|
14.014
|
18.476
|
142.170
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.290
|
-8.295
|
-8.295
|
-8.295
|
-10.489
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
536.122
|
528.581
|
521.654
|
548.966
|
646.191
|
1. Hàng tồn kho
|
536.122
|
528.581
|
521.654
|
548.966
|
646.191
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36.516
|
40.316
|
36.556
|
38.698
|
46.074
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27.498
|
31.453
|
30.081
|
31.035
|
29.278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.279
|
6.225
|
4.921
|
7.492
|
14.836
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.739
|
2.638
|
1.554
|
171
|
1.959
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
309.878
|
303.959
|
416.569
|
414.653
|
303.997
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.557
|
1.557
|
115.741
|
115.741
|
7.297
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
670
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.557
|
887
|
115.741
|
115.741
|
7.624
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-327
|
II. Tài sản cố định
|
28.570
|
27.867
|
27.124
|
26.409
|
25.689
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.570
|
27.867
|
27.124
|
26.409
|
25.689
|
- Nguyên giá
|
68.354
|
68.399
|
68.399
|
68.399
|
68.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.784
|
-40.532
|
-41.275
|
-41.990
|
-42.710
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
232.386
|
231.018
|
229.651
|
229.327
|
229.159
|
- Nguyên giá
|
249.840
|
249.840
|
249.840
|
250.885
|
252.105
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.454
|
-18.822
|
-20.189
|
-21.558
|
-22.946
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.550
|
11.248
|
11.318
|
11.470
|
11.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.896
|
11.543
|
11.664
|
11.816
|
11.946
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
51
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-346
|
-346
|
-346
|
-346
|
-346
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.689
|
799
|
1.082
|
1.755
|
1.929
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
575
|
423
|
298
|
701
|
616
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.114
|
377
|
785
|
1.054
|
1.313
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
33.126
|
31.469
|
31.653
|
29.950
|
28.323
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.459.932
|
1.369.235
|
1.712.954
|
1.613.870
|
1.786.414
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
498.776
|
395.407
|
540.186
|
434.401
|
496.247
|
I. Nợ ngắn hạn
|
431.006
|
327.656
|
403.636
|
276.599
|
331.857
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
251.189
|
150.727
|
212.893
|
85.993
|
101.685
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.399
|
23.515
|
22.930
|
22.640
|
60.527
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80.502
|
84.121
|
90.472
|
100.957
|
110.290
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.286
|
9.287
|
3.839
|
8.945
|
9.817
|
6. Phải trả người lao động
|
3.123
|
2.259
|
2.501
|
3.324
|
5.972
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.845
|
2.017
|
1.409
|
1.421
|
1.469
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
759
|
807
|
2.784
|
2.838
|
3.078
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
51.462
|
52.917
|
61.353
|
45.122
|
34.372
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.441
|
2.007
|
5.456
|
5.361
|
4.646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
67.770
|
67.751
|
136.550
|
157.801
|
164.391
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30.168
|
30.108
|
29.260
|
52.016
|
57.846
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.604
|
34.604
|
102.800
|
101.196
|
101.969
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1.297
|
1.297
|
1.297
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.997
|
3.039
|
3.193
|
3.292
|
3.280
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
961.156
|
973.828
|
1.172.767
|
1.179.469
|
1.290.167
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
961.156
|
973.828
|
1.172.767
|
1.179.469
|
1.290.167
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
573.128
|
573.128
|
773.723
|
827.883
|
827.883
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-286
|
-286
|
-575
|
-619
|
-619
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.614
|
12.614
|
12.614
|
12.614
|
12.859
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
174.223
|
183.653
|
191.735
|
143.581
|
134.202
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
137.279
|
183.258
|
184.102
|
130.238
|
127.433
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.943
|
395
|
7.633
|
13.343
|
6.769
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
201.477
|
204.719
|
195.271
|
196.011
|
315.841
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.459.932
|
1.369.235
|
1.712.954
|
1.613.870
|
1.786.414
|