Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 249.716 140.777 160.330 187.658 467.076
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 249.716 140.777 160.330 187.658 467.076
4. Giá vốn hàng bán 227.364 114.211 138.659 158.066 449.038
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.352 26.567 21.671 29.592 18.038
6. Doanh thu hoạt động tài chính 221 2 431 2 22.817
7. Chi phí tài chính 13.675 18.557 13.801 17.355 14.205
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.381 16.324 12.042 12.037 12.720
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.593 6.278 6.679 7.510 21.459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.305 1.734 1.622 4.728 5.192
12. Thu nhập khác 5.085 477 1.012 2.140 2.531
13. Chi phí khác 450 576 632 4.608 3.566
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.635 -99 380 -2.467 -1.035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.940 1.635 2.002 2.261 4.157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.277 402 488 1.199 4.173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -58 -20 211 76 -183
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.218 382 700 1.274 3.990
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.722 1.253 1.302 987 167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 608 56 -333 -351 452
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.113 1.197 1.635 1.337 -285