1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
249.716
|
140.777
|
160.330
|
187.658
|
467.076
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
249.716
|
140.777
|
160.330
|
187.658
|
467.076
|
4. Giá vốn hàng bán
|
227.364
|
114.211
|
138.659
|
158.066
|
449.038
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.352
|
26.567
|
21.671
|
29.592
|
18.038
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
221
|
2
|
431
|
2
|
22.817
|
7. Chi phí tài chính
|
13.675
|
18.557
|
13.801
|
17.355
|
14.205
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.381
|
16.324
|
12.042
|
12.037
|
12.720
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.593
|
6.278
|
6.679
|
7.510
|
21.459
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.305
|
1.734
|
1.622
|
4.728
|
5.192
|
12. Thu nhập khác
|
5.085
|
477
|
1.012
|
2.140
|
2.531
|
13. Chi phí khác
|
450
|
576
|
632
|
4.608
|
3.566
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.635
|
-99
|
380
|
-2.467
|
-1.035
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.940
|
1.635
|
2.002
|
2.261
|
4.157
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.277
|
402
|
488
|
1.199
|
4.173
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-58
|
-20
|
211
|
76
|
-183
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.218
|
382
|
700
|
1.274
|
3.990
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.722
|
1.253
|
1.302
|
987
|
167
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
608
|
56
|
-333
|
-351
|
452
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.113
|
1.197
|
1.635
|
1.337
|
-285
|