Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 327,357 338,074 1,047,499 1,249,444 1,144,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 3 26 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 327,357 338,070 1,047,473 1,249,444 1,144,998
4. Giá vốn hàng bán 293,618 298,900 984,332 1,192,102 1,089,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33,738 39,170 63,141 57,342 55,295
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,476 1,771 17,614 25,938 17,991
7. Chi phí tài chính 6,724 7,716 19,218 35,767 17,995
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,394 7,338 18,519 34,713 16,992
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -17 719 -1,516 -89
9. Chi phí bán hàng 7,066 1,095 6,875 8,956 6,783
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,361 10,240 19,491 20,441 18,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14,064 21,874 35,890 16,601 29,427
12. Thu nhập khác 3,273 1,367 103 16 341
13. Chi phí khác 986 1,974 317 818 904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,286 -607 -214 -802 -563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16,350 21,267 35,676 15,799 28,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,532 4,649 6,793 4,977 7,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 357 -108 -501
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,532 4,649 7,150 4,869 6,906
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12,818 16,618 28,526 10,930 21,957
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 74 2,812 1,308 5,122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12,818 16,544 25,714 9,621 16,835