1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
327,357
|
338,074
|
1,047,499
|
1,249,444
|
1,144,998
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
3
|
26
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
327,357
|
338,070
|
1,047,473
|
1,249,444
|
1,144,998
|
4. Giá vốn hàng bán
|
293,618
|
298,900
|
984,332
|
1,192,102
|
1,089,703
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33,738
|
39,170
|
63,141
|
57,342
|
55,295
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,476
|
1,771
|
17,614
|
25,938
|
17,991
|
7. Chi phí tài chính
|
6,724
|
7,716
|
19,218
|
35,767
|
17,995
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,394
|
7,338
|
18,519
|
34,713
|
16,992
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-17
|
719
|
-1,516
|
-89
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,066
|
1,095
|
6,875
|
8,956
|
6,783
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,361
|
10,240
|
19,491
|
20,441
|
18,993
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,064
|
21,874
|
35,890
|
16,601
|
29,427
|
12. Thu nhập khác
|
3,273
|
1,367
|
103
|
16
|
341
|
13. Chi phí khác
|
986
|
1,974
|
317
|
818
|
904
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,286
|
-607
|
-214
|
-802
|
-563
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,350
|
21,267
|
35,676
|
15,799
|
28,864
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,532
|
4,649
|
6,793
|
4,977
|
7,408
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
357
|
-108
|
-501
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,532
|
4,649
|
7,150
|
4,869
|
6,906
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,818
|
16,618
|
28,526
|
10,930
|
21,957
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
74
|
2,812
|
1,308
|
5,122
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,818
|
16,544
|
25,714
|
9,621
|
16,835
|