I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,350
|
21,267
|
35,676
|
15,799
|
28,864
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,791
|
13,361
|
16,320
|
25,523
|
13,027
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,267
|
6,740
|
9,619
|
10,214
|
8,851
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
198
|
48
|
153
|
-352
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,444
|
-829
|
-11,971
|
-19,052
|
-12,815
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,771
|
7,401
|
18,519
|
34,713
|
16,992
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,142
|
34,627
|
51,996
|
41,322
|
41,891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,390
|
-129,989
|
-109,534
|
-15,617
|
290,218
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-105
|
-17,341
|
-110,654
|
25,544
|
-89,961
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40,877
|
13,017
|
50,588
|
59,624
|
-81,654
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
982
|
-1,024
|
235
|
697
|
878
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,269
|
-7,432
|
-17,908
|
-35,212
|
-16,198
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,796
|
-5,098
|
-3,207
|
-7,426
|
-5,082
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-202
|
-582
|
-351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-97,313
|
-113,240
|
-138,687
|
68,350
|
139,742
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,354
|
-8,904
|
-4,411
|
-2,983
|
-7,651
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
810
|
1,578
|
2,336
|
2,386
|
699
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,500
|
-48,500
|
-231,855
|
-292,408
|
-369,745
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
77,300
|
0
|
125,669
|
325,087
|
342,343
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-67,000
|
-138,202
|
-12,872
|
-22,275
|
-86,450
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
65,362
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,877
|
295
|
7,897
|
21,347
|
8,782
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,867
|
-193,733
|
-113,237
|
35,155
|
-46,660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
150,100
|
340,400
|
0
|
58,500
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
236,657
|
298,616
|
807,990
|
1,186,906
|
1,077,184
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-220,905
|
-280,639
|
-594,759
|
-1,351,739
|
-1,159,856
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,080
|
-2,846
|
-1,456
|
-370
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,500
|
-9,000
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
158,272
|
346,531
|
211,775
|
-106,702
|
-82,671
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
42,092
|
39,558
|
-40,149
|
-3,197
|
10,411
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,814
|
55,906
|
71,794
|
31,644
|
28,449
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-1
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,906
|
95,465
|
31,644
|
28,449
|
38,860
|