単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,476 3,075 12,323 5,681 34,801
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,751 4,612 3,157 -1,086 -11,965
- Khấu hao TSCĐ 2,199 2,229 2,286 2,287 2,289
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -226 226 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,105 -1,120 -3,163 -6,776 -17,533
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,883 3,278 4,035 3,404 3,279
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,227 7,688 15,481 4,596 22,837
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30,944 143,053 27,846 -11,505 55,722
- Tăng, giảm hàng tồn kho -30,867 33,866 26,050 -5,115 -401,029
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,185 -23,991 -33,921 -6,890 446,032
- Tăng giảm chi phí trả trước -236 383 448 -709 248
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,906 -3,211 -3,079 -3,440 -3,237
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,701 -2,000 0 -4,236 -2,459
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -171 -130 0 -8 -94
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,476 155,658 32,825 -27,307 118,019
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,119 -2,959 -1,473 -1,238 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 699 0 205 441
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66,146 -185,117 -64,234 -139,390 -88,434
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 105,046 81,028 13,546 172,117 109,234
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -28,950 -37,500 -20,000 -15,000 -128,300
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,362 0 33,120 49,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,929 1,707 -1,239 4,255 2,932
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,459 -77,478 -73,400 54,070 -55,127
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 248,397 258,603 325,876 151,650 151,975
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -288,318 -320,581 -297,858 -185,400 -173,520
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39,921 -61,978 28,018 -33,750 -21,545
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,986 16,202 -12,557 -6,987 41,348
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,201 35,216 51,417 38,860 31,873
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35,216 51,417 38,860 31,873 73,221