I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,308
|
2,156
|
11,476
|
3,075
|
12,323
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,730
|
3,518
|
1,751
|
4,612
|
3,157
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,257
|
2,167
|
2,199
|
2,229
|
2,286
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
49
|
-325
|
-226
|
226
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,743
|
-3,201
|
-5,105
|
-1,120
|
-3,163
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,167
|
4,877
|
4,883
|
3,278
|
4,035
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,038
|
5,674
|
13,227
|
7,688
|
15,481
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,282
|
-23,657
|
30,944
|
143,053
|
27,846
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44,207
|
-6,458
|
-30,867
|
33,866
|
26,050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,373
|
-39,695
|
16,185
|
-23,991
|
-33,921
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
525
|
282
|
-236
|
383
|
448
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,972
|
-5,157
|
-4,906
|
-3,211
|
-3,079
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-497
|
-370
|
-2,701
|
-2,000
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-50
|
-171
|
-130
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,646
|
-69,431
|
21,476
|
155,658
|
32,825
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-973
|
-100
|
-3,119
|
-2,959
|
-1,473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
699
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-137,844
|
-54,248
|
-66,146
|
-185,117
|
-64,234
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80,690
|
142,723
|
105,046
|
81,028
|
13,546
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,100
|
|
-28,950
|
-37,500
|
-20,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
65,362
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,628
|
2,598
|
4,929
|
1,707
|
-1,239
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60,599
|
90,973
|
12,459
|
-77,478
|
-73,400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
58,500
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
357,653
|
259,543
|
248,397
|
258,603
|
325,876
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-368,033
|
-268,334
|
-288,318
|
-320,581
|
-297,858
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,120
|
-8,790
|
-39,921
|
-61,978
|
28,018
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,832
|
12,751
|
-5,986
|
16,202
|
-12,557
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,281
|
28,449
|
41,201
|
35,216
|
51,417
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
1
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,449
|
41,201
|
35,216
|
51,417
|
38,860
|