TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,166,931
|
1,044,414
|
1,032,655
|
1,014,940
|
1,374,198
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,216
|
51,417
|
38,860
|
31,873
|
73,221
|
1. Tiền
|
29,216
|
47,417
|
13,860
|
31,873
|
23,221
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
4,000
|
25,000
|
0
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
74,074
|
174,663
|
213,351
|
74,124
|
62,924
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
426,597
|
225,216
|
216,255
|
340,426
|
268,919
|
1. Phải thu khách hàng
|
142,316
|
39,078
|
51,435
|
39,866
|
44,931
|
2. Trả trước cho người bán
|
54,825
|
20,026
|
18,878
|
19,531
|
9,653
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
186,956
|
120,112
|
87,941
|
116,530
|
73,935
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
622,983
|
588,458
|
562,408
|
565,677
|
966,706
|
1. Hàng tồn kho
|
622,983
|
588,458
|
562,408
|
565,677
|
966,706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,061
|
4,660
|
1,781
|
2,839
|
2,427
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
650
|
537
|
359
|
1,188
|
938
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,411
|
4,123
|
1,422
|
1,647
|
1,485
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97,758
|
136,556
|
155,530
|
140,576
|
224,917
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,900
|
18,900
|
18,900
|
19,400
|
19,400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,900
|
18,900
|
18,900
|
19,400
|
19,400
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,671
|
34,037
|
34,478
|
33,245
|
31,052
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,192
|
33,594
|
34,070
|
32,871
|
30,713
|
- Nguyên giá
|
99,825
|
102,177
|
104,691
|
104,272
|
97,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,632
|
-68,583
|
-70,621
|
-71,400
|
-66,661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
478
|
443
|
408
|
373
|
338
|
- Nguyên giá
|
919
|
919
|
919
|
919
|
919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-441
|
-476
|
-511
|
-546
|
-581
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,422
|
1,313
|
1,203
|
1,094
|
984
|
- Nguyên giá
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,078
|
-2,187
|
-2,297
|
-2,406
|
-2,516
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
38,351
|
75,186
|
95,405
|
81,270
|
167,943
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38,351
|
37,686
|
37,905
|
8,770
|
51,343
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
37,500
|
57,500
|
72,500
|
116,600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,660
|
1,452
|
1,245
|
1,187
|
1,261
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,551
|
1,281
|
1,011
|
890
|
893
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
108
|
171
|
235
|
297
|
368
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,273
|
3,170
|
3,066
|
2,963
|
2,860
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,264,689
|
1,180,970
|
1,188,185
|
1,155,515
|
1,599,115
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
426,522
|
340,975
|
338,333
|
301,562
|
718,282
|
I. Nợ ngắn hạn
|
426,424
|
340,439
|
337,863
|
301,033
|
717,622
|
1. Vay và nợ ngắn
|
302,291
|
239,777
|
267,860
|
234,178
|
198,200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
63,704
|
63,670
|
45,268
|
49,986
|
56,432
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,460
|
27,159
|
12,625
|
8,092
|
7,065
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,249
|
8,014
|
9,174
|
6,870
|
453,752
|
6. Phải trả người lao động
|
764
|
889
|
1,944
|
1,102
|
1,059
|
7. Chi phí phải trả
|
239
|
234
|
594
|
392
|
494
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
422
|
530
|
234
|
256
|
251
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
98
|
536
|
470
|
529
|
660
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
125
|
67
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
536
|
470
|
404
|
338
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
98
|
0
|
0
|
0
|
255
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
838,167
|
839,996
|
849,851
|
853,954
|
880,833
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
838,167
|
839,996
|
849,851
|
853,954
|
880,833
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
3,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,632
|
44,707
|
51,656
|
55,673
|
81,371
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
295
|
165
|
165
|
157
|
363
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
174,036
|
174,789
|
177,696
|
177,781
|
178,462
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,264,689
|
1,180,970
|
1,188,185
|
1,155,515
|
1,599,115
|