TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,212,755
|
1,168,124
|
1,166,931
|
1,044,414
|
1,032,655
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,449
|
41,201
|
35,216
|
51,417
|
38,860
|
1. Tiền
|
28,449
|
41,201
|
29,216
|
47,417
|
13,860
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6,000
|
4,000
|
25,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
104,363
|
63,724
|
74,074
|
174,663
|
213,351
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
604,870
|
580,527
|
426,597
|
225,216
|
216,255
|
1. Phải thu khách hàng
|
135,976
|
110,159
|
142,316
|
39,078
|
51,435
|
2. Trả trước cho người bán
|
52,687
|
56,981
|
54,825
|
20,026
|
18,878
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
276,621
|
321,638
|
186,956
|
120,112
|
87,941
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
473,106
|
479,564
|
622,983
|
588,458
|
562,408
|
1. Hàng tồn kho
|
473,106
|
479,564
|
622,983
|
588,458
|
562,408
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,967
|
3,108
|
8,061
|
4,660
|
1,781
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
295
|
346
|
650
|
537
|
359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,668
|
2,758
|
7,411
|
4,123
|
1,422
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114,100
|
111,823
|
97,758
|
136,556
|
155,530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29
|
29
|
18,900
|
18,900
|
18,900
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
29
|
29
|
18,900
|
18,900
|
18,900
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35,047
|
33,193
|
33,671
|
34,037
|
34,478
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,499
|
32,679
|
33,192
|
33,594
|
34,070
|
- Nguyên giá
|
97,822
|
97,922
|
99,825
|
102,177
|
104,691
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,323
|
-65,243
|
-66,632
|
-68,583
|
-70,621
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
548
|
513
|
478
|
443
|
408
|
- Nguyên giá
|
919
|
919
|
919
|
919
|
919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-371
|
-406
|
-441
|
-476
|
-511
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,641
|
1,531
|
1,422
|
1,313
|
1,203
|
- Nguyên giá
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,859
|
-1,969
|
-2,078
|
-2,187
|
-2,297
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,469
|
71,547
|
38,351
|
75,186
|
95,405
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22,194
|
22,272
|
38,351
|
37,686
|
37,905
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
49,275
|
49,275
|
0
|
37,500
|
57,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,953
|
1,665
|
1,660
|
1,452
|
1,245
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,953
|
1,619
|
1,551
|
1,281
|
1,011
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
45
|
108
|
171
|
235
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,480
|
3,376
|
3,273
|
3,170
|
3,066
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,326,855
|
1,279,947
|
1,264,689
|
1,180,970
|
1,188,185
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
498,119
|
449,639
|
426,522
|
340,975
|
338,333
|
I. Nợ ngắn hạn
|
480,011
|
435,443
|
426,424
|
340,439
|
337,863
|
1. Vay và nợ ngắn
|
333,161
|
328,118
|
302,291
|
239,777
|
267,860
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
118,688
|
82,639
|
63,704
|
63,670
|
45,268
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,674
|
16,214
|
50,460
|
27,159
|
12,625
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,382
|
6,957
|
8,249
|
8,014
|
9,174
|
6. Phải trả người lao động
|
1,103
|
837
|
764
|
889
|
1,944
|
7. Chi phí phải trả
|
458
|
139
|
239
|
234
|
594
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
330
|
372
|
422
|
530
|
234
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,107
|
14,196
|
98
|
536
|
470
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,841
|
14,093
|
0
|
536
|
470
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
267
|
103
|
98
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
828,737
|
830,308
|
838,167
|
839,996
|
849,851
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
828,737
|
830,308
|
838,167
|
839,996
|
849,851
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
618,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,000
|
2,000
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,176
|
37,021
|
43,632
|
44,707
|
51,656
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
216
|
166
|
295
|
165
|
165
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
172,561
|
173,288
|
174,036
|
174,789
|
177,696
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,326,855
|
1,279,947
|
1,264,689
|
1,180,970
|
1,188,185
|