単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,212,755 1,168,124 1,166,931 1,044,414 1,032,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,449 41,201 35,216 51,417 38,860
1. Tiền 28,449 41,201 29,216 47,417 13,860
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 6,000 4,000 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,363 63,724 74,074 174,663 213,351
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604,870 580,527 426,597 225,216 216,255
1. Phải thu khách hàng 135,976 110,159 142,316 39,078 51,435
2. Trả trước cho người bán 52,687 56,981 54,825 20,026 18,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 276,621 321,638 186,956 120,112 87,941
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 473,106 479,564 622,983 588,458 562,408
1. Hàng tồn kho 473,106 479,564 622,983 588,458 562,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,967 3,108 8,061 4,660 1,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295 346 650 537 359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,668 2,758 7,411 4,123 1,422
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 4 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114,100 111,823 97,758 136,556 155,530
I. Các khoản phải thu dài hạn 29 29 18,900 18,900 18,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 29 29 18,900 18,900 18,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,047 33,193 33,671 34,037 34,478
1. Tài sản cố định hữu hình 34,499 32,679 33,192 33,594 34,070
- Nguyên giá 97,822 97,922 99,825 102,177 104,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,323 -65,243 -66,632 -68,583 -70,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 548 513 478 443 408
- Nguyên giá 919 919 919 919 919
- Giá trị hao mòn lũy kế -371 -406 -441 -476 -511
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,641 1,531 1,422 1,313 1,203
- Nguyên giá 3,500 3,500 3,500 3,500 3,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,859 -1,969 -2,078 -2,187 -2,297
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 71,469 71,547 38,351 75,186 95,405
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,194 22,272 38,351 37,686 37,905
3. Đầu tư dài hạn khác 49,275 49,275 0 37,500 57,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,953 1,665 1,660 1,452 1,245
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,953 1,619 1,551 1,281 1,011
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 45 108 171 235
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,480 3,376 3,273 3,170 3,066
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,326,855 1,279,947 1,264,689 1,180,970 1,188,185
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 498,119 449,639 426,522 340,975 338,333
I. Nợ ngắn hạn 480,011 435,443 426,424 340,439 337,863
1. Vay và nợ ngắn 333,161 328,118 302,291 239,777 267,860
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 118,688 82,639 63,704 63,670 45,268
4. Người mua trả tiền trước 17,674 16,214 50,460 27,159 12,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,382 6,957 8,249 8,014 9,174
6. Phải trả người lao động 1,103 837 764 889 1,944
7. Chi phí phải trả 458 139 239 234 594
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 330 372 422 530 234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,107 14,196 98 536 470
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 17,841 14,093 0 536 470
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 267 103 98 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 828,737 830,308 838,167 839,996 849,851
I. Vốn chủ sở hữu 828,737 830,308 838,167 839,996 849,851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 618,000 618,000 618,000 618,000 618,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,000 2,000 2,500 2,500 2,500
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,176 37,021 43,632 44,707 51,656
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 216 166 295 165 165
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 172,561 173,288 174,036 174,789 177,696
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,326,855 1,279,947 1,264,689 1,180,970 1,188,185