I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40,527
|
11,341
|
65,519
|
193,507
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35,648
|
-16,295
|
-41,169
|
-172,117
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,385
|
-6,273
|
-9,415
|
-7,968
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-378
|
-299
|
-607
|
-190
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-209
|
-338
|
-251
|
-25
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
137
|
0
|
105,438
|
6,365
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-102,673
|
-6,730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,956
|
-11,865
|
16,842
|
12,840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-284
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24
|
-283
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,576
|
25,032
|
1,662
|
100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,602
|
-13,295
|
-18,460
|
555
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-3,788
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-9,600
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,975
|
11,737
|
-16,797
|
-12,733
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43
|
-411
|
44
|
108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
418
|
461
|
50
|
1,542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
461
|
50
|
94
|
1,650
|