Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,241
|
286,430
|
457,692
|
180,754
|
248,517
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
209,241
|
286,430
|
457,692
|
180,754
|
248,517
|
Giá vốn hàng bán
|
192,761
|
276,000
|
438,445
|
173,495
|
221,383
|
Lợi nhuận gộp
|
16,480
|
10,430
|
19,247
|
7,258
|
27,134
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,126
|
3,494
|
4,183
|
8,218
|
17,819
|
Chi phí tài chính
|
4,964
|
3,613
|
4,342
|
3,583
|
3,471
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,803
|
3,278
|
4,035
|
3,404
|
3,279
|
Chi phí bán hàng
|
1,778
|
1,570
|
1,866
|
1,660
|
2,026
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,456
|
4,728
|
5,260
|
4,613
|
5,466
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,687
|
3,348
|
12,181
|
5,664
|
34,563
|
Thu nhập khác
|
82
|
59
|
180
|
44
|
343
|
Chi phí khác
|
293
|
332
|
38
|
27
|
105
|
Lợi nhuận khác
|
-211
|
-273
|
142
|
17
|
239
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
278
|
-665
|
219
|
44
|
573
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,476
|
3,075
|
12,323
|
5,681
|
34,801
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,618
|
1,407
|
2,531
|
1,542
|
6,838
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-68
|
-161
|
-63
|
-62
|
184
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,550
|
1,247
|
2,468
|
1,480
|
7,022
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,925
|
1,829
|
9,856
|
4,201
|
27,779
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
784
|
753
|
2,907
|
261
|
681
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,141
|
1,075
|
6,949
|
3,940
|
27,098
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|