単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 407,101 191,635 209,241 286,430 457,692
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 407,101 191,635 209,241 286,430 457,692
Giá vốn hàng bán 387,269 182,487 192,761 276,000 438,445
Lợi nhuận gộp 19,832 9,148 16,480 10,430 19,247
Doanh thu hoạt động tài chính 6,009 4,188 6,126 3,494 4,183
Chi phí tài chính 7,452 5,076 4,964 3,613 4,342
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,167 4,877 4,803 3,278 4,035
Chi phí bán hàng 3,777 1,578 1,778 1,570 1,866
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,953 4,382 4,456 4,728 5,260
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,539 2,377 11,687 3,348 12,181
Thu nhập khác 0 20 82 59 180
Chi phí khác 232 241 293 332 38
Lợi nhuận khác -232 -221 -211 -273 142
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -120 78 278 -665 219
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,308 2,156 11,476 3,075 12,323
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,411 851 2,618 1,407 2,531
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -126 -209 -68 -161 -63
Chi phí thuế TNDN 2,285 642 2,550 1,247 2,468
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,022 1,514 8,925 1,829 9,856
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 993 715 784 753 2,907
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,030 800 8,141 1,075 6,949
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)