単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209,241 286,430 457,692 180,754 248,517
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 209,241 286,430 457,692 180,754 248,517
Giá vốn hàng bán 192,761 276,000 438,445 173,495 221,383
Lợi nhuận gộp 16,480 10,430 19,247 7,258 27,134
Doanh thu hoạt động tài chính 6,126 3,494 4,183 8,218 17,819
Chi phí tài chính 4,964 3,613 4,342 3,583 3,471
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,803 3,278 4,035 3,404 3,279
Chi phí bán hàng 1,778 1,570 1,866 1,660 2,026
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,456 4,728 5,260 4,613 5,466
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,687 3,348 12,181 5,664 34,563
Thu nhập khác 82 59 180 44 343
Chi phí khác 293 332 38 27 105
Lợi nhuận khác -211 -273 142 17 239
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 278 -665 219 44 573
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,476 3,075 12,323 5,681 34,801
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,618 1,407 2,531 1,542 6,838
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -68 -161 -63 -62 184
Chi phí thuế TNDN 2,550 1,247 2,468 1,480 7,022
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,925 1,829 9,856 4,201 27,779
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 784 753 2,907 261 681
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,141 1,075 6,949 3,940 27,098
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)