単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 286,430 457,692 180,754 248,517 172,180
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 286,430 457,692 180,754 248,517 172,180
Giá vốn hàng bán 276,000 438,445 173,495 221,383 156,161
Lợi nhuận gộp 10,430 19,247 7,258 27,134 16,020
Doanh thu hoạt động tài chính 3,494 4,183 8,218 17,819 3,211
Chi phí tài chính 3,613 4,342 3,583 3,471 3,112
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,278 4,035 3,404 3,279 2,879
Chi phí bán hàng 1,570 1,866 1,660 2,026 1,788
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,728 5,260 4,613 5,466 5,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,348 12,181 5,664 34,563 9,331
Thu nhập khác 59 180 44 343 15
Chi phí khác 332 38 27 105 89
Lợi nhuận khác -273 142 17 239 -74
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -665 219 44 573 494
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,075 12,323 5,681 34,801 9,257
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,407 2,531 1,542 6,838 1,841
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -161 -63 -62 184 128
Chi phí thuế TNDN 1,247 2,468 1,480 7,022 1,968
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,829 9,856 4,201 27,779 7,289
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 753 2,907 261 681 6,312
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,075 6,949 3,940 27,098 977
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)