Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.600 2.637 3.938 4.862 3.504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.600 2.637 3.938 4.862 3.504
4. Giá vốn hàng bán 4.022 3.480 3.561 4.279 3.988
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 577 -844 377 582 -484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.040 0 387 3.936 0
7. Chi phí tài chính 28.341 28.988 22.999 10.457 14.844
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.241 22.848 22.901 10.357 10.389
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 72 40
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 885 808 617 816 837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -26.680 -30.680 -22.852 -6.754 -16.164
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 285 283 293 297 212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -285 -283 -293 -297 -212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -26.965 -30.964 -23.144 -7.050 -16.376
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -26.965 -30.964 -23.144 -7.050 -16.376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -26.965 -30.964 -23.144 -7.050 -16.376