1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.600
|
2.637
|
3.938
|
4.862
|
3.504
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.600
|
2.637
|
3.938
|
4.862
|
3.504
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.022
|
3.480
|
3.561
|
4.279
|
3.988
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
577
|
-844
|
377
|
582
|
-484
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.040
|
0
|
387
|
3.936
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
28.341
|
28.988
|
22.999
|
10.457
|
14.844
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.241
|
22.848
|
22.901
|
10.357
|
10.389
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
72
|
40
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
885
|
808
|
617
|
816
|
837
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-26.680
|
-30.680
|
-22.852
|
-6.754
|
-16.164
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
285
|
283
|
293
|
297
|
212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-285
|
-283
|
-293
|
-297
|
-212
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-26.965
|
-30.964
|
-23.144
|
-7.050
|
-16.376
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-26.965
|
-30.964
|
-23.144
|
-7.050
|
-16.376
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-26.965
|
-30.964
|
-23.144
|
-7.050
|
-16.376
|