1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.280
|
9.878
|
9.075
|
8.273
|
14.038
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.280
|
9.878
|
9.075
|
8.273
|
14.038
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.425
|
9.081
|
8.433
|
8.223
|
11.211
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-146
|
797
|
643
|
51
|
2.826
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
772
|
691
|
678
|
663
|
696
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
53
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
307
|
317
|
295
|
231
|
188
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.002
|
2.036
|
2.054
|
2.199
|
1.598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.682
|
-864
|
-1.081
|
-1.717
|
1.736
|
12. Thu nhập khác
|
3.789
|
8
|
601
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.789
|
8
|
601
|
0
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.106
|
-856
|
-480
|
-1.717
|
1.735
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-28
|
|
-130
|
0
|
24
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-28
|
|
-130
|
0
|
24
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.135
|
-856
|
-350
|
-1.717
|
1.711
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.135
|
-856
|
-350
|
-1.717
|
1.711
|