TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
248.694
|
237.016
|
242.263
|
229.761
|
260.168
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.731
|
13.254
|
22.143
|
15.821
|
14.760
|
1. Tiền
|
14.731
|
12.251
|
22.143
|
15.821
|
14.760
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.003
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.502
|
7.502
|
7.502
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
7.502
|
7.502
|
7.502
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54.926
|
76.389
|
62.227
|
40.602
|
50.560
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.313
|
72.368
|
55.264
|
40.430
|
46.279
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.124
|
5.525
|
7.753
|
1.678
|
6.074
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.097
|
7.104
|
8.160
|
7.122
|
6.964
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.608
|
-8.608
|
-8.951
|
-8.628
|
-8.756
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
174.386
|
143.009
|
145.325
|
160.929
|
182.894
|
1. Hàng tồn kho
|
178.481
|
146.813
|
148.254
|
162.845
|
184.752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.095
|
-3.804
|
-2.929
|
-1.915
|
-1.858
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.650
|
4.363
|
5.065
|
4.907
|
4.452
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.057
|
3.025
|
2.443
|
2.330
|
1.938
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.024
|
973
|
2.175
|
2.054
|
2.073
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
569
|
366
|
447
|
524
|
441
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46.825
|
45.276
|
44.651
|
43.003
|
41.843
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
670
|
670
|
670
|
670
|
652
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
670
|
670
|
670
|
670
|
652
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.883
|
41.478
|
40.860
|
39.431
|
38.116
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.049
|
28.655
|
28.049
|
26.632
|
25.329
|
- Nguyên giá
|
146.612
|
146.707
|
147.579
|
147.579
|
147.618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.564
|
-118.052
|
-119.530
|
-120.948
|
-122.289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.834
|
12.823
|
12.811
|
12.799
|
12.787
|
- Nguyên giá
|
15.056
|
15.056
|
15.056
|
15.056
|
15.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.221
|
-2.233
|
-2.245
|
-2.256
|
-2.268
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
493
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
493
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.272
|
3.128
|
3.121
|
2.902
|
2.581
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.272
|
3.128
|
3.121
|
2.902
|
2.581
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
295.519
|
282.292
|
286.913
|
272.764
|
302.011
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
159.545
|
144.286
|
141.550
|
127.209
|
152.289
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154.582
|
139.316
|
136.572
|
122.200
|
146.612
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
106.416
|
74.956
|
76.152
|
53.557
|
65.005
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.919
|
25.808
|
34.943
|
46.738
|
48.871
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.959
|
1.958
|
1.871
|
2.491
|
4.600
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.938
|
10.537
|
3.242
|
2.626
|
8.398
|
6. Phải trả người lao động
|
4.707
|
5.413
|
4.148
|
3.983
|
4.616
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.248
|
17.543
|
13.351
|
9.933
|
12.461
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.455
|
1.393
|
1.169
|
1.217
|
1.007
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.939
|
1.710
|
1.696
|
1.654
|
1.654
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.963
|
4.970
|
4.978
|
5.010
|
5.677
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
283
|
283
|
283
|
283
|
283
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
190
|
160
|
130
|
100
|
705
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.490
|
4.528
|
4.565
|
4.627
|
4.689
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
135.974
|
138.006
|
145.364
|
145.555
|
149.722
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
135.974
|
138.006
|
145.364
|
145.555
|
149.722
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.753
|
15.753
|
15.753
|
15.753
|
15.753
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.200
|
43.232
|
50.590
|
50.781
|
54.949
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
49.050
|
49.050
|
49.050
|
51.176
|
51.176
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7.849
|
-5.818
|
1.540
|
-395
|
3.773
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
295.519
|
282.292
|
286.913
|
272.764
|
302.011
|