Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 353.102 316.761 248.694 237.016 242.263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.399 15.711 14.731 13.254 22.143
1. Tiền 13.399 15.711 14.731 12.251 22.143
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1.003 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 7.502
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 7.502
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.851 74.293 54.926 76.389 62.227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.699 72.680 53.313 72.368 55.264
2. Trả trước cho người bán 3.549 2.927 3.124 5.525 7.753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.219 7.302 7.097 7.104 8.160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.616 -8.616 -8.608 -8.608 -8.951
IV. Tổng hàng tồn kho 274.032 223.849 174.386 143.009 145.325
1. Hàng tồn kho 277.869 227.236 178.481 146.813 148.254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.836 -3.386 -4.095 -3.804 -2.929
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.820 2.908 4.650 4.363 5.065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.912 1.817 3.057 3.025 2.443
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 603 717 1.024 973 2.175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 305 374 569 366 447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.748 47.995 46.825 45.276 44.651
I. Các khoản phải thu dài hạn 598 598 670 670 670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 598 598 670 670 670
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.843 44.269 42.883 41.478 40.860
1. Tài sản cố định hữu hình 32.889 31.410 30.049 28.655 28.049
- Nguyên giá 147.049 146.467 146.612 146.707 147.579
- Giá trị hao mòn lũy kế -114.160 -115.057 -116.564 -118.052 -119.530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12.954 12.859 12.834 12.823 12.811
- Nguyên giá 15.056 15.056 15.056 15.056 15.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.101 -2.196 -2.221 -2.233 -2.245
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.306 3.128 3.272 3.128 3.121
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.306 3.128 3.272 3.128 3.121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402.850 364.756 295.519 282.292 286.913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 251.023 218.770 159.545 144.286 141.550
I. Nợ ngắn hạn 246.075 213.815 154.582 139.316 136.572
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186.135 168.892 106.416 74.956 76.152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.603 22.026 22.919 25.808 34.943
4. Người mua trả tiền trước 2.879 3.114 1.959 1.958 1.871
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.339 2.054 3.938 10.537 3.242
6. Phải trả người lao động 9.550 4.386 4.707 5.413 4.148
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.269 10.473 11.248 17.543 13.351
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.442 1.465 1.455 1.393 1.169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.858 1.404 1.939 1.710 1.696
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.948 4.955 4.963 4.970 4.978
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 283 283 283 283 283
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 250 220 190 160 130
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.416 4.453 4.490 4.528 4.565
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151.826 145.986 135.974 138.006 145.364
I. Vốn chủ sở hữu 151.826 145.986 135.974 138.006 145.364
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.753 15.753 15.753 15.753 15.753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.020 29.020 29.020 29.020 29.020
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57.052 51.212 41.200 43.232 50.590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44.931 57.000 49.050 49.050 49.050
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.122 -5.788 -7.849 -5.818 1.540
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402.850 364.756 295.519 282.292 286.913