Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 316.761 248.694 237.016 242.263 229.761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.711 14.731 13.254 22.143 15.821
1. Tiền 15.711 14.731 12.251 22.143 15.821
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.003 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 7.502 7.502
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 7.502 7.502
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.293 54.926 76.389 62.227 40.602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72.680 53.313 72.368 55.264 40.430
2. Trả trước cho người bán 2.927 3.124 5.525 7.753 1.678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.302 7.097 7.104 8.160 7.122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.616 -8.608 -8.608 -8.951 -8.628
IV. Tổng hàng tồn kho 223.849 174.386 143.009 145.325 160.929
1. Hàng tồn kho 227.236 178.481 146.813 148.254 162.845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.386 -4.095 -3.804 -2.929 -1.915
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.908 4.650 4.363 5.065 4.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.817 3.057 3.025 2.443 2.330
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 717 1.024 973 2.175 2.054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 374 569 366 447 524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.995 46.825 45.276 44.651 43.003
I. Các khoản phải thu dài hạn 598 670 670 670 670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 598 670 670 670 670
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.269 42.883 41.478 40.860 39.431
1. Tài sản cố định hữu hình 31.410 30.049 28.655 28.049 26.632
- Nguyên giá 146.467 146.612 146.707 147.579 147.579
- Giá trị hao mòn lũy kế -115.057 -116.564 -118.052 -119.530 -120.948
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12.859 12.834 12.823 12.811 12.799
- Nguyên giá 15.056 15.056 15.056 15.056 15.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.196 -2.221 -2.233 -2.245 -2.256
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.128 3.272 3.128 3.121 2.902
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.128 3.272 3.128 3.121 2.902
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 364.756 295.519 282.292 286.913 272.764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 218.770 159.545 144.286 141.550 127.209
I. Nợ ngắn hạn 213.815 154.582 139.316 136.572 122.200
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168.892 106.416 74.956 76.152 53.557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.026 22.919 25.808 34.943 46.738
4. Người mua trả tiền trước 3.114 1.959 1.958 1.871 2.491
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.054 3.938 10.537 3.242 2.626
6. Phải trả người lao động 4.386 4.707 5.413 4.148 3.983
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.473 11.248 17.543 13.351 9.933
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.465 1.455 1.393 1.169 1.217
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.404 1.939 1.710 1.696 1.654
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.955 4.963 4.970 4.978 5.010
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 283 283 283 283 283
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220 190 160 130 100
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.453 4.490 4.528 4.565 4.627
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145.986 135.974 138.006 145.364 145.555
I. Vốn chủ sở hữu 145.986 135.974 138.006 145.364 145.555
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.753 15.753 15.753 15.753 15.753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.020 29.020 29.020 29.020 29.020
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.212 41.200 43.232 50.590 50.781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57.000 49.050 49.050 49.050 51.176
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.788 -7.849 -5.818 1.540 -395
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 364.756 295.519 282.292 286.913 272.764