1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
727.447
|
881.402
|
825.720
|
754.555
|
696.528
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.567
|
17.325
|
14.659
|
12.973
|
14.717
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
723.880
|
864.077
|
811.061
|
741.582
|
681.810
|
4. Giá vốn hàng bán
|
582.319
|
679.297
|
661.354
|
595.497
|
544.318
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
141.561
|
184.780
|
149.708
|
146.085
|
137.492
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.480
|
3.616
|
8.078
|
5.453
|
2.820
|
7. Chi phí tài chính
|
6.822
|
9.025
|
15.691
|
15.684
|
8.691
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.002
|
6.257
|
9.499
|
11.869
|
5.602
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
85.948
|
107.276
|
86.512
|
91.895
|
97.068
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.361
|
34.975
|
34.189
|
31.320
|
31.644
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.910
|
37.119
|
21.393
|
12.640
|
2.910
|
12. Thu nhập khác
|
391
|
1.322
|
666
|
4.516
|
565
|
13. Chi phí khác
|
572
|
712
|
1.889
|
390
|
647
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-181
|
610
|
-1.222
|
4.126
|
-83
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.729
|
37.729
|
20.171
|
16.767
|
2.828
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.148
|
8.513
|
4.078
|
4.645
|
1.287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.148
|
8.513
|
4.078
|
4.645
|
1.287
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.581
|
29.216
|
16.093
|
12.122
|
1.540
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
3.528
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.581
|
25.688
|
16.093
|
12.122
|
1.540
|