I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
501.003
|
422.625
|
482.311
|
528.898
|
1.201.683
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
226.838
|
283.512
|
275.616
|
264.718
|
255.918
|
- Khấu hao TSCĐ
|
154.063
|
157.328
|
160.731
|
153.800
|
163.066
|
- Các khoản dự phòng
|
2.125
|
41.540
|
9.988
|
222
|
39.333
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.226
|
1.314
|
147
|
209
|
-1.336
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36.690
|
-20.865
|
-12.702
|
-865
|
-822
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
108.565
|
104.194
|
117.453
|
111.352
|
55.676
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
727.841
|
706.136
|
757.927
|
793.616
|
1.457.601
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.198.516
|
1.571.633
|
288.781
|
322.364
|
-56.094
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-366.887
|
-2.356.332
|
1.568.213
|
452.065
|
57.615
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.324.174
|
-346.523
|
-1.166.213
|
-190.375
|
70.735
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-117.784
|
25.887
|
4.111
|
13.096
|
-18.254
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
90.000
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-110.987
|
-102.220
|
-117.839
|
-113.146
|
-56.334
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-107.845
|
-92.606
|
-93.849
|
-117.238
|
-186.811
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
50
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.123
|
-9.537
|
-10.260
|
-7.723
|
-11.211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
228.873
|
-603.561
|
1.230.871
|
1.152.659
|
1.257.298
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-225.817
|
-115.304
|
-78.484
|
-135.498
|
-57.362
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23
|
4.294
|
25.180
|
281
|
371
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29.793
|
31.008
|
772
|
584
|
463
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-196.002
|
-80.002
|
-52.531
|
-134.633
|
-56.528
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.159.087
|
4.209.571
|
5.297.767
|
3.426.569
|
1.396.334
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.028.264
|
-3.267.489
|
-6.129.087
|
-3.597.407
|
-2.130.667
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-201.276
|
-287.611
|
-344.862
|
-803.268
|
-453.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-70.453
|
654.472
|
-1.176.182
|
-974.106
|
-1.187.833
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37.582
|
-29.091
|
2.158
|
43.921
|
12.936
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
132.271
|
94.691
|
65.600
|
67.494
|
111.623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-264
|
209
|
724
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.688
|
65.600
|
67.494
|
111.623
|
125.284
|