1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.153.516
|
2.892.447
|
2.131.189
|
2.616.404
|
2.188.112
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.153.516
|
2.892.447
|
2.131.189
|
2.616.404
|
2.188.112
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.950.587
|
2.441.071
|
2.000.573
|
2.511.921
|
2.189.652
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
202.928
|
451.375
|
130.616
|
104.484
|
-1.539
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.831
|
7.454
|
680
|
1.161
|
7.059
|
7. Chi phí tài chính
|
89.997
|
63.978
|
74.877
|
74.934
|
66.583
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
74.661
|
61.135
|
57.213
|
58.082
|
41.550
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.761
|
1.641
|
2.303
|
3.236
|
27.405
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.323
|
34.859
|
30.178
|
25.753
|
56.115
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71.678
|
358.353
|
23.938
|
1.721
|
-144.582
|
12. Thu nhập khác
|
290
|
0
|
885
|
71
|
717
|
13. Chi phí khác
|
38
|
2.362
|
18.733
|
1
|
6.577
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
252
|
-2.362
|
-17.848
|
70
|
-5.860
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
71.930
|
355.991
|
6.090
|
1.791
|
-150.442
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
14.142
|
-1.662
|
396
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
14.142
|
-1.662
|
396
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
71.930
|
341.849
|
7.752
|
1.395
|
-150.442
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
71.930
|
341.849
|
7.752
|
1.395
|
-150.442
|