単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,153,516 2,892,447 2,131,189 2,616,404 2,188,112
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,153,516 2,892,447 2,131,189 2,616,404 2,188,112
Giá vốn hàng bán 1,950,587 2,441,071 2,000,573 2,511,921 2,189,652
Lợi nhuận gộp 202,928 451,375 130,616 104,484 -1,539
Doanh thu hoạt động tài chính 1,831 7,454 680 1,161 7,059
Chi phí tài chính 89,997 63,978 74,877 74,934 66,583
Trong đó: Chi phí lãi vay 74,661 61,135 57,213 58,082 41,550
Chi phí bán hàng 21,761 1,641 2,303 3,236 27,405
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,323 34,859 30,178 25,753 56,115
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 71,678 358,353 23,938 1,721 -144,582
Thu nhập khác 290 0 885 71 717
Chi phí khác 38 2,362 18,733 1 6,577
Lợi nhuận khác 252 -2,362 -17,848 70 -5,860
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 71,930 355,991 6,090 1,791 -150,442
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 14,142 -1,662 396 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 14,142 -1,662 396 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,930 341,849 7,752 1,395 -150,442
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 71,930 341,849 7,752 1,395 -150,442
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)