Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
683,345
|
502,287
|
535,745
|
466,735
|
418,256
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
683,345
|
502,287
|
535,745
|
466,735
|
418,256
|
Giá vốn hàng bán
|
656,396
|
485,761
|
554,346
|
493,148
|
440,681
|
Lợi nhuận gộp
|
26,949
|
16,526
|
-18,601
|
-26,414
|
-22,425
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
10
|
7,225
|
-180
|
3
|
Chi phí tài chính
|
18,959
|
17,231
|
11,716
|
18,676
|
10,451
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,853
|
10,459
|
11,184
|
10,054
|
9,005
|
Chi phí bán hàng
|
497
|
578
|
12,005
|
14,324
|
12,189
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,327
|
5,557
|
4,424
|
39,807
|
5,949
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,171
|
-6,830
|
-39,522
|
-99,401
|
-51,010
|
Thu nhập khác
|
6
|
10
|
0
|
700
|
930
|
Chi phí khác
|
|
6,272
|
46
|
258
|
428
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
-6,262
|
-46
|
442
|
502
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,177
|
-13,092
|
-39,568
|
-98,959
|
-50,508
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
219
|
-219
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
219
|
-219
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
958
|
-12,873
|
-39,568
|
-98,959
|
-50,508
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
958
|
-12,873
|
-39,568
|
-98,959
|
-50,508
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|