単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 535,745 466,735 418,256 529,650 544,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 535,745 466,735 418,256 529,650 544,854
Giá vốn hàng bán 554,346 493,148 440,681 587,487 530,479
Lợi nhuận gộp -18,601 -26,414 -22,425 -57,837 14,374
Doanh thu hoạt động tài chính 7,225 -180 3 1,178 554
Chi phí tài chính 11,716 18,676 10,451 16,027 13,254
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,184 10,054 9,005 9,029 9,478
Chi phí bán hàng 12,005 14,324 12,189 14,637 13,890
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,424 39,807 5,949 5,098 5,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -39,522 -99,401 -51,010 -92,421 -17,526
Thu nhập khác 0 700 930 9 345
Chi phí khác 46 258 428 11 10
Lợi nhuận khác -46 442 502 -2 336
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -39,568 -98,959 -50,508 -92,423 -17,191
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -39,568 -98,959 -50,508 -92,423 -17,191
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -39,568 -98,959 -50,508 -92,423 -17,191
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)